Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Above board” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.016) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to go overboard, rất nhiệt tình
  • clapboard, sự ốp (ván) hở, ván lợp, ván ốp,
  • Thành Ngữ:, above/beyond reproach, hoàn hảo, không thể chê
  • Thành Ngữ:, throw something overboard, thải đi, gạt ra
  • / ´pres¸bɔ:d /, Xây dựng: bìa ép, Kỹ thuật chung: các tông, tấm ép, insulating pressboard, các tông cách điện
  • Idioms: to take a peek at what was hidden in the cupboard, liếc nhanh cái gì đã được giấu trong tủ chén
  • / 'wɔ:lbɔ:d /, Danh từ: (kiến trúc) ván lát tường, ván lát tường, lớp trát khô, panen tường, tấm lát tường, tấm tre, tấm bọc, tấm lợp, tấm ốp tường, ván vách, wallboard...
  • giới hạn tốc độ, speed restriction board, biển giới hạn tốc độ, speed restriction board, tín hiệu giới hạn tốc độ
  • / 'hɑ:f,bɔ:diη /, Danh từ: tình trạng bán trú của học sinh, a half-boarding class, lớp học bán trú
  • / 'lɑ:də /, Danh từ: chạn, tủ đựng thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, food supply , groceries , pantry , provender , stock , storage , supplies , buttery , cellar , cupboard...
  • / ¸ʃifə´niə /, Danh từ: tủ nhiều ngăn (đựng đồ vật), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tủ com mốt, Từ đồng nghĩa: noun, bureau , cabinet , chest , commode , cupboard...
  • / ´legles /, Tính từ: không có chân, chân đăm đá chân chiêu; say bí tỉ, a legless cupboard, tủ không có chân
  • / 'teilgeit /, Danh từ: cửa hậu; cốp sau (dùng để chất hàng dỡ hàng ở phía sau xe ô tô) (như) tail-board, Nội động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cắn...
  • trên tàu, trên tàu, free on board ( namedport of shipment ), giao hàng trên tàu (cảng bốc hàng quy định), on-board communication station, trạm truyền thông trên tàu, on-board computer,...
  • buồng lạnh, ngăn đông, ngăn lạnh, ngăn lạnh đông, above-freezing compartment, buồng lạnh thực phẩm, bellow-freezing compartment, ngăn lạnh đông, below-freezing compartment, ngăn lạnh đông
  • bảng mạch in, double-sided printed circuit board, bảng mạch in hai mặt, multilayer printed-circuit board, bảng mạch in nhiều lớp
  • / ´mɔistʃəri¸zistənt /, Kỹ thuật chung: chịu ẩm, chống ẩm, moisture-resistant rubber, cao su chịu ẩm, moisture resistant adhesive, chất dính chống ẩm, moisture resistant fibreboard, tấm...
  • / ´bleimlis /, Tính từ: không khiển trách được, không chê được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, above...
  • mạch in, high-frequency print-circuit board, mạch in cao tần, high-frequency print-circuit board, tấm mạch in cao tần
  • tủ (bảng) điều khiển, bảng điều khiển, sự thử nghiệm kiểm tra, bảng điều khiển, central control board, bảng điều khiển trung tâm, configuration control board, bảng điều khiển cấu hình, configuration control...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top