Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Above board” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.016) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to go by the board, rơi từ trên tàu xuống
  • tấm cách âm, tấm cách nhiệt, roof insulation board, tấm cách nhiệt trên mái
  • danh từ, ( trade board) cơ quan lo về tiền lương (của ngành kinh doanh),
  • Danh từ: bảng cầu cơ; bảng chữ để xin thẻ thánh, bảng thẻ ( (như) ouija board),
  • Thành Ngữ:, go overboard ( about somebody / something ), rất nhiệt tình (về cái gì/với ai)
  • Idioms: to take the winding out of a board, làm cho tấm ván hết cong, hết mo
  • / ´kribidʒ /, Danh từ: lối chơi bài kipbi, cribbage board, bảng ghi điểm chơi bài kipbi
  • Idioms: to be on boardwages, lãnh tiền phụ cấp lương thực
  • sự lát ván trần, tấm trần, finished ceiling boarding, tấm trần trang trí
  • đa mục đích, đa chức năng, multifunction board, bản mạch đa chức năng, multifunction crt display system (mcds), hệ thống hiển thị crt đa chức năng, multifunction peripheral...
  • buôn bán quốc tế, ngoại thương, thương mại quốc tế, british overseas trade board, bộ ngoại thương (anh), overseas trade department, bộ ngoại thương
  • Idioms: to be entitled to a seat on a committee or a board, có quyền giữ một ghế trong một ủy ban nào
  • Thành Ngữ:, bed and board, quan hệ vợ chồng
  • trần đục lỗ, perforated ceiling board, tấm trần đục lỗ
  • trần giả, trần treo, trần treo, suspended ceiling (system), hệ trần treo, suspended ceiling board, tấm trần treo, suspended ceiling system, hệ thống trần treo
  • bảng mạch đồ họa, video graphics board, bảng mạch đồ họa video
  • Thành Ngữ:, on the starboard beam, (hàng hải) bên phải tàu
  • Thành Ngữ:, sweep the board, vơ hết giải/tiền; thắng suốt sổ
  • / 'fæʃiə /, Danh từ: băng, dải (vải), (y học) băng, (kiến trúc) biển nôi, bảng nổi trên tường, (giải phẫu) cân, (kỹ thuật) bảng đồng hồ trong xe ô tô ( (cũng) fascia board),...
  • bảng phân phối, bảng phân phối điện, group distributing board, bảng phân phối điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top