Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “According to what” Tìm theo Từ | Cụm từ (74.037) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pə'fekʃn /, Danh từ: sự hoàn thành, sự hoàn chỉnh, sự hoàn thiện, sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo, lý tưởng; chất lượng cao nhất, tình trạng tốt nhất, người hoàn toàn,...
  • Thành Ngữ:, what fun !, thật là vui thú!
  • nguyên tố hoá học, chất căn bản gồm một loại nguyên tử; là thể giản đơn nhất của vật chất.
  • giấy whatman,
  • Danh từ: bộ kình tam giác (quan trọng nhất của phật giáo; toàn bộ kinh phật),
  • cách phân tích what-if,
  • / gə´rɔt /, Danh từ: hình phạt thắt cổ; dây thắt cỏ (tội nhân), nạn bóp cổ cướp đường, Ngoại động từ: thắt cổ (ai), bóp cổ (ai) để cướp...
  • Thành Ngữ:, not but that ( what ), nhưng không phải vì...
  • tổn thất vật chất,
  • kỵ nước, đẩy nước, water repellent painting, sơn kỵ nước, water-repellent admixture, chất phụ gia kỵ nước, water-repellent agent, chất kỵ nước, water-repellent concrete, bê tông kỵ nước, water-repellent facing,...
  • tổn thất máy phát,
  • stocophor, chất tắt phát quang,
  • Danh từ: toa xe lửa có phục vụ giải khát, toa hạng nhất, xe câu lạc bộ,
  • chất tăng tốc sunphat amit,
  • Thành Ngữ:, what a suck !, Ê! ê! tẽn tò!
  • sự kiểm tra chất lượng, sự kiểm tra chất lượng, water quality monitoring, sự kiểm tra chất lượng nước
  • tổn thất thỉnh thoảng phát sinh,
  • Thành Ngữ:, what a tongue !, ăn nói lạ chứ!
  • Thành Ngữ:, not to know what hit one, bối rối, lúng túng
  • chất tăng tốc sunphat amit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top