Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “According to what” Tìm theo Từ | Cụm từ (74.037) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´brɔ:d¸ka:st /, Tính từ: Được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống...), Được truyền đi rộng rãi (tin tức...); qua đài phát thanh, được phát thanh, today's broadcast...
  • Idioms: to be guarded in what you say !, hãy cẩn thận trong lời ăn tiếng nói!
  • điều khoản không chịu tổn thất trễ hạn, điều khoản phạt trễ hạn,
  • / sin´θetik /, Tính từ: tổng hợp; nhân tạo, (thuộc) phương pháp tổng hợp, (thông tục) giả; giả tạo; không thật; không tự nhiên, Danh từ: chất...
  • Thành Ngữ:, to loosen/tighten the purse-strings, nới lỏng/thắt chặt hầu bao
  • Thành Ngữ:, to dash/shatter sb's hopes, làm cho ai thất vọng
  • / in'dʤekʃn /, Danh từ: sự tiêm, chất tiêm, thuốc tiêm, mũi tiêm, phát tiêm, (kỹ thuật) sự phun, (toán học) phép nội xạ, Toán & tin: phép nội...
  • Idioms: to take no count of what people say, không để ý gì đến lời người ta nói
  • / ´tɔksin /, Danh từ: Độc tố (chất độc, nhất là thứ do các vi khuẩn ở thực vật và động vật tạo nên và gây ra bệnh cụ thể nào đó); tocxin, Y...
  • Thành Ngữ:, what's all this argy-bargy ?, chuyện gì mà cãi nhau ầm lên thế?
  • liều gây chết tối thiểu (lượng chất độc nhỏ nhất có thểgây ra tử vong),
  • Thành Ngữ:, or whatever, (thông tục) hoặc bất cứ thứ nào khác cùng loại
  • Thành Ngữ:, what's biting him ?, tại sao hắn lo âu thế?
  • Thành Ngữ:, what's your poison ?, (thông tục) anh uống cái gì nào?
  • viêm ống wharton,
  • đá phát vỡ, Địa chất: đá đã (làm tơi bằng) nổ mìn,
  • / ,revi'leiʃn /, Danh từ: sự phát hiện, sự khám phá; sự tiết lộ, sự để lộ (vật bị giấu, điều bí mật...), sự phát giác (nhất là gây ngạc nhiên), (tôn giáo) sự soi rạng,...
  • tổng phốtpho hòa tan, toàn bộ hàm lượng phốt pho của tất cả các chất sẽ đi qua bộ lọc và được xác định là octo-photphat mà không có sự tiêu thụ hay thủy phân trước đó. cũng được gọi là phốtpho...
  • Idioms: to take a peek at what was hidden in the cupboard, liếc nhanh cái gì đã được giấu trong tủ chén
  • / 'weistdi:p /, Tính từ & phó từ: Đến thắt lưng, they were waist-deep in water, họ đứng dưới nước sâu đến thắt lưng, wade waist-deep into a stream, lội xuống suối sâu đến thắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top