Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “According to what” Tìm theo Từ | Cụm từ (74.037) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, not to know what nerves are, điềm tĩnh, điềm đạm
  • khả năng hoà tan lipid, nồng độ tối đa một hoá chất sẽ hoà tan trong các chất béo. các chất tan trong lipid thì không tan trong nước. chúng phát tán một cách có chọn lọc trong môi trường nhờ việc được...
  • Danh từ: Điểm xuất phát, our plan failed , so we back to square one, kế hoạch ta đã thất bại nên ta quay trở lại điểm xuất phát
  • / ,reidi'eiʃn /, Danh từ: sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra (nhiệt, năng lượng..); phóng xạ, vật được bức xạ (nhất là những hạt phóng xạ), Toán...
  • phí tổn thất trên mỗi lần phát,
  • / ´kouli:n /, Danh từ: (hoá học) colin, Y học: một hợp chất trong quá trình tổng hợp phophatidycholine và các chất phospholipid và acetylcholine,
  • sự rò chất lỏng, sự tổn thất thủy lực,
  • Tính từ & đại từ: (thơ ca) (như) whatever,
  • Thành Ngữ:, but what, (thông tục) trừ cái mà, mà... không
  • Phó từ: khô khan, cộc lốc, lạnh nhạt, the drunk answers dryly that he has nobody to love in the world, gã say lạnh nhạt đáp rằng y chẳng có...
  • hợp chất hoá học, một chất tinh khiết và riêng biệt được hình thành do sự kết hợp của hai hay nhiều nguyên tố theo một lượng nhất định.
  • Tính từ & danh từ: (thơ ca) (như) whatsoever,
  • Thành Ngữ:, what's the odds ?, thế thì sao?
  • Thành Ngữ:, what's up ?, có việc gì thế?
  • Địa chất: sự mất mát than, sự tổn thất than,
  • / 'kjuəriəs /, Tính từ: ham biết, muốn tìm biết, i'm curious to know what he said, tôi muốn (tìm) biết anh ấy nói gì, tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch, kỳ lạ, kỳ dị, lạ lùng, tỉ...
  • / in'kɔ:pərit /, Tính từ: kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, Ngoại động từ: sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ,...
  • sớm nhất, thuộc hình thức ngôn ngữ giả thiết là gốc của một nhóm ngôn ngữ cùng họ, protoplasm, chất nguyên sinh, proto-indo-european, tiếng ấn-Âu gốc
  • Đại danh từ, (phương ngữ) một cái gì ( somewhat (viết tắt)),
  • / ´eksai¸tɔn /, Danh từ: (vật lý) exiton: một loại chuẩn hạt (hạt ảo) trung hòa điện trong chất bán dẫn hoặc điện môi, có thể hiểu như là một trạng thái liên kết của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top