Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Act like” Tìm theo Từ | Cụm từ (45.689) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mænful /, Tính từ: dũng mãnh, táo bạo, can trường; kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adjective, macho , male , manlike , mannish , masculine , virile
  • Nghĩa chuyên ngành: dây đai an toàn, áo an toàn, phao, phao cứu sinh, Từ đồng nghĩa: noun, buoy , cork jacket , life belt , lifeline , life net , life preserver , life...
  • Thành Ngữ:, like cures like, lấy độc trị độc
  • Thành Ngữ:, to require like for like, ăn miếng trả miếng; lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán
  • Thành Ngữ:, to return like for like, lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán
  • likenlông,
  • likenphẳng lông,
  • likentạng lao,
  • giãn cách đường, khoảng trống giữa các đường, khoảng cách giữa các dòng, giãn cách dòng, inter-line spacing, khoảng trống giữa (các) đường, select line spacing, chọn giãn cách dòng, set line spacing (sls), lập...
  • liken tạng lao,
  • likenđơn mạn tính,
  • liken phẳng lông,
  • liken đơn mạn tinh,
  • liken phẳng mụn nhọt teo,
  • likenphẳng,
  • liken lông,
  • liken gai,
  • likenlấm tấm,
  • liken phẳng,
  • liken hình nhẫn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top