Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Act like” Tìm theo Từ | Cụm từ (45.689) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bệnh đốm trắng , liken trắng,
  • liken phù niêm,
  • likentạng lao,
  • / pi: /, Danh từ: (thực vật học) cây đậu hà-lan; hạt đậu hà-lan, like as two peas/as peas in a pod, như like, Nghĩa chuyên ngành: than hạt đậu, Nguồn...
  • / 'kæliks /, (bất qui tắc) danh từ số nhiều .calices, (giải phẫu) khoang hình cốc
  • liken hình nhẫn,
  • liken phù niêm,
  • / ´steitsmənli /, như statesmanlike,
  • likenphẳng mụn nhọt teo,
  • Tính từ: giống như vảy, scale-like leaves, lá giống như vảy
  • / ʌn´brʌðəli /, tính từ, không xứng đáng là anh em, không anh em (như) unbrotherlike,
  • / ¸ɔpə´retə /, Danh từ: Ôpêret (nhạc kịch hài, nhẹ nhàng, ngắn), she likes operetta, chị ta thích xem Ôpêret
  • Thành Ngữ:, a likely story, cứ như là chuyện thật trăm phần trăm!
  • Thành Ngữ:, as likely as not, hẳn là, chắc là
  • Thành Ngữ:, if you like, tùy anh, nếu anh muốn
  • đĩa cd, đĩa compac, đĩa compact, đĩa nén, compact disk read-only memory (cd_rom), bộ nhớ chỉ đọc đĩa compac, compact disk-interactive, đĩa compac tương tác, cd-rw ( compactdisk rewritable ), đĩa compact ghi lại được, compact...
  • Thành Ngữ:, cordial dislike, sự ghét cay ghét đắng
  • tuyến trễ, dây trễ, dòng trễ, đường dây trễ, đường tạo trễ, đường trễ, mạch trễ, precision delay line, tuyến trễ chính xác, spiral delay line, tuyến trễ xoắn ốc, acoustic delay line, đường trễ âm,...
  • Thành Ngữ:, to live like a lord, sống như ông hoàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top