Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Advance of tool” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.006) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to escape by ( with ) the skin of one's teeth ; tooth to fear for one's skin, sợ mất mạng
  • / ´tɔdlə /, Danh từ: Đứa bé chỉ mới biết đi, Từ đồng nghĩa: noun, child , infant , kid , little one , preschooler , rug rat * , tot , youngster , tyke
  • viết tắt, ( rsm) thượng sĩ của trung đoàn ( regimental sergeant major), ( rsm) trường Âm nhạc hoàng gia ( royal school of music),
  • khoảng không gian tự do, vùng tự do, khu đất chưa xây dựng, không gian tự do, free space administration, sự quản trị vùng tự do, free space loss (fsl), suy hao trong không gian tự do, impedance of free space, trở kháng...
  • / 'tæηgli /, Tính từ: rối, rối rắm, rối ren, a tangly ball of wool, một cuộn len rối, tangly situation, tình thế rối rắm
  • the use of cooling fins and air movement to dissipate heat from the engine., hệ thống làm mát không khí, hệ thống làm lạnh không khí,
  • viết tắt, cử nhân khoa học ( bachelor of science), tiêu chuẩn của anh ( british standard), to be a bsc in zoology, là cử nhân động vật học
  • / ˌhaɪpərækˈtɪvɪti /, Danh từ: tính hiếu động thái quá, Y học: tăng hoạt động, the hyperactivity of the school-boys, tính hiếu động thái quá của các...
  • / hum´evə /, Đại từ: ai, người nào; bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai, he took off his hat to whomever he met, gặp ai nó cũng bỏ mũ chào
  • / ,tɜ:sen'ti:nəri /, Tính từ: (thuộc) lễ kỷ niệm ba trăm năm, Danh từ: lễ kỷ niệm lần thứ 300, lễ kỷ niệm 300 năm, the tercentenary of the school's...
  • Danh từ: chiến dịch bôi nhọ (ai), Từ đồng nghĩa: noun, character assassination , defamation , defamation of character , dirty politics , dirty pool , dragging one ’s...
  • / ¸stætju´et /, Danh từ: tượng nhỏ, Xây dựng: pho tượng con, a china statuette of a shepherdess stood on the table, một bức tượng nhỏ bằng sứ hình một...
  • / pa:´teik /, Ngoại động từ .partook, .partaken: tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ, Nội động từ: ( + in, of, with) cùng tham dự, cùng có...
  • / breθ /, Danh từ: hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng, tiếng thì thào, Cấu trúc từ: breath of life, to keep one's breath to cool one's porridge, to...
  • / kəm'pʌlsərili /, Phó từ: buộc lòng, đành, the boy is terribly afraid of his father , then goes to school compulsorily, thằng bé quá kinh sợ ông bố, nên đành phải đi học
  • / bu:b /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ngốc nghếch, người khờ dại, ( số nhiều) ngực phụ nữ, Từ đồng nghĩa: noun, dunce , fathead , fool , goof , goon , idiot , imbecile , jerk...
  • phép toán boole, phép toán logic bool, phép toán logic, phép toán luận lý, binary boolean operation, phép toán boole nhị phân, boolean operation table, bảng phép toán boole, dyadic boolean operation, phép toán boole nhị nguyên,...
  • điểm điều khiển, adjacent control point, điểm điều khiển kế cận, adjacent control point, điểm điều khiển phụ cận, cacp ( centralarbitration control point ), điểm điều...
  • cán cân thanh toán, cân bằng thanh toán, action balance of payments, cán cân thanh toán dư thừa, deficit of the balance of payments, thâm hụt cán cân thanh toán, equilibrium of balance of payments, sự quân bình cán cân thanh toán...
  • / buliən /, luận lý, boolean algebra, đại số luận lý, boolean calculation, phép tính luận lý, boolean expression, biểu thức luận lý, boolean function, hàm luận lý, boolean operation, phép toán luận lý, boolean operation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top