Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Alcoholic drink” Tìm theo Từ | Cụm từ (332) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đồ uống có cacao, instant cocoa drink, đồ uống có cacao dễ tiêu
  • Tính từ: trước bữa ăn, preprandial drink, nước uống trước bữa ăn
  • Idioms: to have a drink, uống đỡ khát, giải khát
  • / ə´və:s /, Tính từ: không thích, chống đối, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, my son is averse to drinking...
  • đồ uống có socola, powdered chocolate drink, đồ uống có socola dạng bột
  • Idioms: to be addicted to drink, ghiền/nghiện rượu, rượu chè bê tha
  • Tính từ: liên quan đến rượu, a drinks cupboard, một tủ đựng rượu
  • Danh từ số nhiều: thức uống, eatables and drinkables, đồ ăn và thức uống
  • Thành Ngữ:, to drive sb to drink, làm cho ai bu?n d?n n?i ph?i u?ng ru?u gi?i s?u
  • Thành Ngữ:, to be the worse for drink, say hết biết trời trăng mây nước
  • Idioms: to be in an expansive mood after a few drinks, trở nên cởi mở sau vài ly rượu
  • , jay: he's my attaché, he's too scared to get his own drinks., jay: là attaché của tớ, hắn quá sợ đến mức ko dám tự lấy đồ uống cho chính mình.
  • / i´mɔdərit /, Tính từ: quá độ, thái quá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, immoderate drinking and eating,...
  • Thành Ngữ:, you can take a horse to water , but you can't make him drink, bạn có thể tạo cơ hội cho người ta, nhưng họ vẫn có thể bỏ cơ hội ấy
  • Danh từ: vòi nước uống công cộng, Nghĩa chuyên ngành: vòi phun nước uống, Từ đồng nghĩa: noun, chilled water drinking fountain,...
  • Tính từ: có mùi vị (dùng trong tính từ ghép), có hương vị, durian-flavoured biscuits, bánh có vị sầu riêng, chocolate flavoured dairy drink,...
  • Tính từ: không làm say, không kích thích, không kích động, (y học) không làm nhiễm độc, unintoxicating drinks, đồ uống không có chất...
  • / bi´teik /, Động từ bất quy tắc ( .betook, .betaken): dấn thân vào, mắc vào, đam mê, to betake oneself to drink, đam mê rượu chè, to betake oneself to one's heels, đeo đuổi ai
  • Idioms: to be in drink ( under the influence of drink ), say rượu
  • Thành Ngữ:, to drink off ; to drink up, uống một hơi, nốc thẳng một hơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top