Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Almost entirely” Tìm theo Từ | Cụm từ (659) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sanmosit,
  • / ə´la:mist /, Danh từ: người hay gieo hoang mang sợ hãi, ( định ngữ) gieo hoang mang sợ hãi, Từ đồng nghĩa: noun, alarmist rumours, tin đồn gieo hoang mang...
  • bình điều nhiệt đóng-mở, rơle nhiệt độ đóng-mở, tecmostat đóng-mở, thermostat đóng-mở,
  • máy điều nhiệt kiểu ống, rơle nhiệt độ ống, tecmostat ống, thermostat ống,
  • như scandalmonger,
  • tecmostat phá băng, thermostat phá băng,
  • tecmostat giàn bay hơi, thermostat bay hơi,
  • máy điều nhiệt bảo vệ, rơle nhiệt bảo vệ, rơle nhiệt độ bảo vệ, tecmostat bảo vệ, thermostat bảo vệ,
  • tecmostat điểm (đọng) sương, thermostat điểm (đọng) sương,
  • rơle nhiệt độ điện tử, tecmostat điện tử, thermostat điện tử,
  • / ´autə¸moust /, Tính từ: phía ngoài cùng, ngoài xa nhất, Kỹ thuật chung: ngoài cùng, Từ đồng nghĩa: adjective, outermost...
  • tecmostat phòng, thermostat phòng, máy điều nhiệt phòng, rơle nhiệt độ phòng,
  • tecmostat chống đóng băng, thermostat chống đóng băng,
  • rơle nhiệt độ chuyển đổi, tecmostat chuyển đổi, thermostat chuyển đổi,
  • trực khuẩn calmette-guerin,
  • / pæl'metəʊ /, Danh từ, số nhiều .palmettos:, (thực vật học) loài cọ lùn
  • trực khuẩn calmette - guérin,
  • / ¸eksɔf´θælmiə /, như exophthalmus,
  • trực khuẩncalmette-guerin,
  • Tính từ: (thực vật học) (thuộc) gióng, (thuộc) lóng, giữa các nút, liên nút, imh ( internodalmessage handler ), bộ xử lý thông báo liên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top