Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Anagoge” Tìm theo Từ | Cụm từ (351) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pærə¸gɔdʒik /, tính từ, (thuộc) xem paragoge,
  • như anagogic,
  • / ¸ænə´gɔdʒik /, (thuộc) phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí, adjective, mystical , occult , symbolical, cách viết khác : ( anagogical ) /,ænə'rɔdʤikəl/ 
  • / ´mistikl /, Xây dựng: huyền bí, Từ đồng nghĩa: adjective, arcane , cabalistic , cryptic , enigmatic , mystic , mystifying , occult , puzzling , anagogic , esoteric ,...
  • / kən´dʒi:nə /, Danh từ: vật đồng loại, vật cùng giống, Tính từ: Đồng loại, cùng giống, Từ đồng nghĩa: noun, analogue...
  • / i¸lektroumi´kænikl /, Kỹ thuật chung: điện cơ, damped electromechanical system, hệ điện cơ tắt dần, electromechanical analogue, mô hình điện cơ, electromechanical braking, hãm điện cơ,...
  • điểm chuyển mạch, control switching point (csp), điểm chuyển mạch điều khiển, virtual analogue switching point (vasp), điểm chuyển mạch tương tự ảo
  • kênh riêng, đường cho thuê, đường dây riêng, đường riêng, đường thuê bao, đường dây riêng, đường dây riêng (điện thoại), analogue private line (apl), đường dây riêng tương tự, dedicated private line (dpl),...
  • Toán & tin: máy tương quan, bộ tương quan, analogue correlator, máy tương quan tương tự, high -speed correlator, máy tương quan nhanh, speech...
  • băng tần hẹp, dải tần hẹp, băng hẹp, dải hẹp, narrow band voice modulation (nbvm), điều chế thoại băng hẹp, narrow-band analogue mobile phone service (motorola) (namps), dịch vụ điện thoại di động tương tự băng...
  • / ´riəl¸taim /, Kỹ thuật chung: thời gian thực, a real-time interface coprocessor (ibm) (artic), bộ đồng xử lý giao diện thời gian thực a (ibm ), analogue real time (art), thời gian thực...
  • đầu xe, đầu trước, phần mặt trước, phía trước, analogue line front end (alfe), thiết bị phía trước đường dây tương tự, far end/front end (fe), đầu xa, đầu cuối phía trước, fep (front-end processor ), bộ...
  • tương tự-số, adc (analog-to digital converter ), bộ chuyển đổi tương tự-số, analog-to-digital conversion, sự chuyển đổi tương tự-số, analog-to-digital converter, biến...
  • giao diện analog/digital, giới diện analog/digital, mặt giữa analog/digital,
  • hệ thống quản lý, bandwidth management system (bms), hệ thống quản lý băng thông, carrier management system, hệ thống quản lý vật tải, code management system (cms), hệ thống quản lý mã, command and data management system...
  • như hydrodynamic, thủy động, hydrodynamical analogy, phép tương tự thủy động, hydrodynamical analogy, sự tương tự thủy động
  • quản lý mạng, sự quản lý mạng, network management gateway (nmg), cổng quản lý mạng, network management protocol (nmp), giao thức quản lý mạng, network management software, phần mềm quản lý mạng, network management system,...
  • đơn vị quản lý, memory management unit, đơn vị quản lý bộ nhớ, memory management unit, đơn vị quản lý trí nhớ, memory management unit (mmu), đơn vị quản lý bộ nhớ, mmu ( memorymanagement unit ), đơn vị quản...
  • sự truyền dẫn dữ kiện analog, sự truyền dẫn dữ liệu analog,
  • kiểu analog, kiểu tương tự, phương thức analog, phương thức tương tự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top