Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Angle away” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.894) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ga:lənd /, Danh từ: vòng hoa, to win (carry away) the garland, Đắc thắng, Ngoại động từ: trang trí bằng vòng hoa, Đeo vòng hoa cho ai, Hình...
  • vượt ra ngoài sự kiểm tra, Thành Ngữ:, to run away, b? ch?y, tháo ch?y, ch?y tr?n, t?u thoát
  • / ´fouldə¸wei /, Tính từ: gấp lại được, xếp lại được, a foldaway bicycle, chiếc xe đạp xếp lại được
  • Tính từ: không được quà, không có thiên tư; không có tài năng, to go ungifted away, về tay không
  • Thành Ngữ:, to entertain an angel unawares, tiếp đãi một nhân vật quan trọng mà không biết
  • / di´strei /, Tính từ: lãng trí, đãng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, absent , abstracted , bemused , faraway , inattentive , preoccupied
  • quãng ném đá tới, (nghĩa bóng) quãng ngắn, ' stounz'•rou, danh từ, his house is a stone'sỵcast away, nhà hắn chỉ cách đây một quãng ngắn
  • / i:t /, Động từ: Ăn, Ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, Cấu trúc từ: to eat away, to eat up, to eat humble pie, to eat one's dinners ( terms ), to eat one's heart out,...
  • / di´kæmpmənt /, danh từ, sự nhổ trại, sự rút trại, sự bỏ trốn, sự tẩu thoát, sự chuồn, Từ đồng nghĩa: noun, break , breakout , escapement , flight , getaway
  • góc vặn, góc xoắn, góc xoăn, góc xoắn, angle of twist per unit length, góc xoắn tương đối, angle of twist per unit length, góc xoắn tương đối
  • / 'fidl /, Danh từ: (hàng hải) cái chốt chặn, (từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp, Ngoại động từ: kéo viôlông (bài gì), ( + away) lãng phí, tiêu...
  • / ha:k /, Nội động từ (có tính cách mệnh lệnh): nghe, (săn bắn) ( hark forward, away, off) đi, đi lên (giục chó săn), Ngoại động từ: gọi (chó săn)...
  • / ´hə:mitidʒ /, Danh từ: viện tu khổ hạnh, nơi ẩn dật, nhà ở nơi hiu quạnh, rượu vang ecmita, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , hideaway , monastery...
  • / pɛə /, Ngoại động từ: tỉa, gọt, đẽo, xén, lột (vỏ trái cây), ( (thường) + away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần; cắt giảm, Kỹ...
  • góc lệch, góc nghiêng, góc tương giao, góc nghiêng, Địa chất: góc nghiêng, góc dốc, góc cắm, angle of inclination ( ofcollector ), góc nghiêng (của bộ gom), angle of inclination of the earth's...
  • hình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ cách thức hành động; phương hướng và vị trí, broadways, theo chiều rộng, chiều ngang, longways, theo...
  • / 'bʌndl /, Danh từ: bó, bọc, gói, Động từ: ( + up) bọc lại, gói lại, bó lại, ( + into) nhét vào, ấn vội, ấn bừa, ( + off, away) gửi đi vội, đưa...
  • thí nghiệm mài mòn, thí nghiệm về sự mòn, mài mòn, sự thí nghiệm, sự thử mài mòn, Địa chất: sự thử nghiệm mài mòn, los angeles abrasion test, thí nghiệm mài mòn los angeles,...
  • tuvalu, formerly known as the ellice islands, is a polynesian island nation located in the pacific ocean midway between hawaii and australia. its nearest neighbours are kiribati, samoa and fiji. comprising 4 reef islands and 5 true atolls, with a total...
  • chạy qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow , consume , dissipate , exhaust , expend , finish , fritter away , lose , spend , squander , throw away , wash up...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top