Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Arrect” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.571) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ chống sét, bộ phóng điện, bộ thu lôi, cái chống sét, cột thu lôi, thiết bị chống sét, thiết bị thu lôi, sectional lighting arrester, thiết bị thu lôi khu gian
  • kim thu lôi, bộ phóng điện chân không, cột chống sét, thanh chống sét, cột thu lôi, Từ đồng nghĩa: noun, ground , lightning arrester , lightning conductor
  • / pri´tendid /, Tính từ: giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected...
  • / bɔm´bæstik /, Tính từ: khoa trương, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aureate , balderdash , big-talking , declamatory...
  • / ,entə'teiniɳ /, Tính từ: giải trí, vui thú, thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, absorbing , affecting...
  • / ig´zilə¸reitiη /, như exhilarant, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, animating , animative , bracing , breathtaking , electric , elevating , enlivening...
  • / ´tʃʌmi /, Tính từ: gần gũi, thân mật, thân thiết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affectionate , buddy-buddy...
  • / pri´tenʃəs /, Tính từ: tự phụ, kiêu căng, khoe khoang, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected , arty...
  • / di'zə:vd /, Tính từ: Đáng, xứng đáng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, earned , justified , warranted , appropriate...
  • / 'despikəbl /, Tính từ: Đáng khinh; ti tiện, hèn hạ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abject , awful , base...
  • / ´eləkwənt /, Tính từ: hùng biện, có khả năng hùng biện, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affecting...
  • / kən´temptibl /, Tính từ: Đáng khinh, đê tiện, bần tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abhorrent ,...
  • / ¸hipə´kritikl /, Tính từ: Đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, in disgrace , dishonored , degraded , demoted , shamed , downtrodden , humiliated , discharged , defrocked , mocked , abject...
  • thiết bị chống sét, dây dẫn sét, bộ chống sét, bộ chống sét van, bộ phóng điện, bộ phóng điện chân không, bộ thu lôi, cột chống sét, cột thu lôi, thanh chống sét, cột thu lôi, lightning arrester for...
  • / dis´teistful /, Tính từ: khó chịu, đáng ghét; ghê tởm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abhorrent , abominable...
  • / di´testəbl /, Tính từ: Đáng ghét; đáng ghê tởm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abhorred , abhorrent...
  • / ´eksikrəbl /, Tính từ: bỉ ổi, rất đáng ghét, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abhorrent , abominable...
  • / fə´bidiη /, Tính từ: trông gớm guốc, hãm tài, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abhorrent , disagreeable...
  • / feind /, tính từ, giả vờ, giả đò, bịa, bịa đặt, giả, giả mạo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected , artificial , assumed...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top