Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At this moment” Tìm theo Từ | Cụm từ (115.819) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự triệt các mômen, sự triệt các xung lượng, sự xóa các mômen, sự xóa các xung lượng,
  • / tju:´bə:kjuləs /, tính từ, (thuộc) bệnh lao; có tính chất của bệnh lao; bị bệnh lao, gây bệnh lao, Từ đồng nghĩa: adjective, consumptive , phthisic , phthisical , tuberculate
  • bimômen, mômen kép,
  • / deməɡɒɡ /, Danh từ: kẻ mị dân, Từ đồng nghĩa: noun, agitator , fanatic , firebrand * , fomenter , haranger , hothead , incendiary , inciter , inflamer , instigator...
  • mômen quá tải, mômen,
  • / in´saitə /, phó từ, người khuyến khích, người kích động, người xúi giục, Từ đồng nghĩa: noun, fomenter , instigator
  • hợp mômen, mômen tổng, mô-men hợp lực,
  • Thành Ngữ:, with this ; at this, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này
  • / ´reimənt /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) y phục, quần áo, Từ đồng nghĩa: noun, apparel , attire , clothes , clothing , garment , habiliment , dress , duds , garb...
  • dòng mômen,
  • đường bao, mômen,
  • đường ảnh hưởng mômen,
  • đường ảnh hưởng mômen,
  • sự bạt bằng đục, sự chặt bằng đục, sự chặt, head meat chiselling, sự chặt thịt ở đầu, jaw chiselling, sự chặt thịt hàm
  • hệ số phóng đại mômen,
  • hộp bộ biến momen, vỏ bộ biến mô,
  • Nghĩa chuyên ngành: mắc bệnh lao, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, consumption , phthisis , white plague, consumptive...
  • lý thuyết tiêu điểm, lý thuyết tiêu điểm mômen,
  • định lý ba mô-men ( clapeyron), định lý, mômen,
  • đường đặc tính mômen, đường biểu diễn ngẫu lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top