Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Béton” Tìm theo Từ | Cụm từ (765) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • gia công trơn (bề mặt bê-tông), sự gia công trơn (bêtông),
  • lớp (mặt) bêtông, lớp mặt (bêtông),
  • sự phân đợt, sự phân lượng, sự phân mẻ, định liều lượng, sự nhóm thành lô, mẻ bêtông, sự đong liều lượng, sự trộn (bêtông), gói, phân đoạn, sự...
  • căng trước (bêtông ứng suất trước),
  • lưỡi xúc của trống trong máy trộn (bêtông),
  • chavibeton,
  • sự đầm chặt (bêtông),
  • tính dễ đổ (bêtông, vữa),
  • trộn sẵn (bêtông),
  • cấp cường độ (bêtông),
  • kết cấu liên hợp thép-bêtông cốt thép,
  • sự đúc (bêtông) tại chỗ,
  • dấu vết ván khuôn (trên bê-tông), vết ván khuôn (trên bêtông),
  • khối đổ bêtông móng đập, khối đổ bê-tông móng đập tràn,
  • lớp bê tông lót, lớp lót bêtông, lớp phủ bê tông, lớp phủ bêtông, lớp bọc bê tông, lớp lót bê tông, vỏ bê tông, Địa chất: sự đổ bêtông, vì bêtông (để chống lò),...
  • sắt cốt bêtông, thép bêtông, thép cốt bêtông, thép cốt bê tông,
  • máy trộn bêtông, máy trộn bê tông, concrete mixer bucket, thùng máy trộn bêtông, continuous-action concrete mixer, máy trộn bêtông liên tục, drum concrete mixer, máy trộn bêtông kiểu trống, gas concrete mixer, máy trộn...
  • khối xây bằng bêtông khối, khối xây bê tông, khối xây bêtông, sự xây bằng bêtông khối, Địa chất: khối xây bêtông, reinforced concrete masonry, khối xây bê tông cốt thép,...
  • Nghĩa chuyên ngành: đóng rắn (xi măng), Nghĩa chuyên ngành: sự bảo dưỡng (bêtông), sự giữ nhiệt,
  • nền (đường) bêtông, lớp đệm (bằng) bêtông, lớp đệm bê tông, cement-concrete base (course), nền (đường) bêtông ximăng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top