Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “BNA” Tìm theo Từ | Cụm từ (38.422) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bə'nɑ:nə /, Danh từ: (thực vật học) cây chuối, quả chuối, một nải chuối, Cấu trúc từ: banana republic, banana skin, to go bananas, Kỹ...
  • / ´stibnait /, Danh từ: (khoáng) stibnit, Hóa học & vật liệu: quặng bóng (sunphua) antimon, stibnit (khoáng),
  • / ´keipət /, Danh từ: Đầu, chương, tiết, Y học: đầu, chỏm (na,bna),
  • / bə´na:l /, Tính từ: sáo rỗng, tầm thường, vô vị, Từ đồng nghĩa: adjective, a banal praise, một lời khen sáo rỗng, blah * , bland , bromidic , clich
  • / ¸plæti´tju:dinəs /, tính từ, tầm thường, vô vị, Từ đồng nghĩa: adjective, banal , bromidic , clich
  • /gai'ænə/, guyana is located on the northern coast of south america, just north of the equator. guyana is bordered to the east by suriname, to the south and southwest by brazil and to the west by venezuela., cộng hoà guyana là quốc gia duy nhất...
  • cơ thắt, sphincter muscle of membranous urethra, cơ thắt ngoài của niệu đạo, sphincter muscle of pylorus, cơ thắt môn vị, sphincter muscle of urinary bladder, cơ thắt bàng quang
  • nauru (pronounced /næˈuː.ɹuː/), officially the republic of nauru, is an island nation in the micronesian south pacific. the nearest neighbour is banaba island in the republic of kiribati, 300 km due east. nauru is the world's smallest island nation,...
  • /,veni'zweilə/, venezuela is a country on the northern tropical caribbean coast of south america. venezuela borders brazil to the south, guyana to the east, and colombia to the west. north of the venezuelan coast lie the islands of aruba, the netherlands...
  • vùng đánh số, block numbering area (bna), vùng đánh số theo khối
  • board mạch điện, bản mạch in, bìa mạch in, phiến mạch in, bảng mạch, bảng mạch điện, double-sided printed circuit board, bảng mạch in hai mặt, multilayer printed-circuit board, bảng mạch in nhiều lớp, painted circuit...
  • thư viện băng, thư viện băng từ, atl ( automatedtape library ), thư viện băng từ tự động hóa, automated tape library (atl), thư viện băng từ tự động hóa, tape library manager, người quản lý thư viện băng, atl...
  • bảng định tuyến, bảng đường truyền, bảng chuyển, routing table maintenance protocol, giao thức bảo trì bảng định tuyến, routing table management protocol, giao thức quản lý bảng định tuyến, routing table maintenance...
  • / hɔb /, Danh từ: ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn), cọc ném vòng (để chơi trò ném vòng), (như) hobnail, bàn trượt (của xe trượt tuyết), (kỹ thuật) dao phay lăn,...
  • / ¸kɔndʒu´geiʃənəl /, Từ đồng nghĩa: adjective, combinative , combinatorial , conjugative , conjunctional , connectional , connective
  • tổ hợp tải trọng, sự phối hợp tải, basic load combination, tổ hợp tải trọng cơ bản, load combination factor, hệ số tổ hợp tải trọng
  • / kən´dʒəηkʃənəl /, tính từ, liên kết, kết hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, combinative , combinatorial , conjugational , conjugative , connectional , connective
  • biểu diễn nhị phân theo hàng (của phiếu đục lỗ), nhị phân theo hàng, row binary card, bìa nhị phân theo hàng, row binary card, phiếu nhị phân theo hàng
  • / ,inkæn'teiʃn /, Danh từ: câu thần chú, sự niệm thần chú, bùa, bùa phép, ngải, Từ đồng nghĩa: noun, abracadabra * , ala kazam , bewitchment , black magic...
  • Thành Ngữ:, banana skin, nguyên nhân gây khó khăn lúng túng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top