Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Barbe” Tìm theo Từ | Cụm từ (246) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như bargee, thủy thủ làm việc trên sà lan, người coi sà lan,
  • nhiều vùng phụ, vùng phụ chéo, cross-subarea link, liên kết nhiều vùng phụ
  • Thành Ngữ:, not touch sb/sth with a barge-pole, không muốn dính dáng với ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, scrape ( the bottom of ) the barrel, vét tất cả
  • như nurseling, Từ đồng nghĩa: noun, babe , bambino , infant , neonate , newborn
  • Thành Ngữ:, to have somebody over a barrel, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn
  • / 'ɔ:gən /, Danh từ: Đàn ống (dùng trong nhà thờ), đàn óoc, đàn hộp (có tay quay) (cũng) barrel organ, (sinh vật học) cơ quan, cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước,...
  • hội chứng guillain - barré, một bệnh của các dây thần kinh ngoại vi gây tê và yếu các chi.,
  • chứng nhiễm ký sinh trùng babesia,
  • làm bề, làm bể, làm cho vừa vặn, Từ đồng nghĩa: verb, barge in , breach , break and enter , burglarize , burgle , burst in , butt in * , interfere , interject , interrupt , intervene , invade , meddle...
  • Danh từ: người chở sà lan, thành viên của một đoàn thủy thủ xà lan, người thô lỗ, người lỗ mãng, người coi sà lan, lucky bargee,...
  • / kə'labəreit /, Nội động từ: cộng tác, cộng tác với địch, hình thái từ: Kỹ thuật chung: công tác, Từ...
  • / səb´sist /, Nội động từ: tồn tại; tiếp tục tồn tại, sống, sinh sống, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, barely...
  • Idioms: to have a bare competency, vừa đủ sống
  • vòm hình trống, mái cong hình trụ, vòm bán nguyệt, vòm bán trụ, vòm hình trụ, vòm hộp, vòm trụ, barrel vault with intersecting vault, mái cong hình trụ giao nhau
  • / 'miәli /, Phó từ: chỉ, đơn thuần, Từ đồng nghĩa: adverb, just , only , barely , quite , simply , solely , utterly
  • / ´libəreit /, Ngoại động từ: tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do, hình thái từ: Toán & tin: cân, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, babes and sucklings, những người mới ra đời, những người mới vào nghề hoàn toàn chưa có kinh nghiệm
  • / inda'libareit /, Tính từ: không cố ý, vô tình,
  • Thành Ngữ:, the bare bones, cốt lõi của vấn đề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top