Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be at disadvantage” Tìm theo Từ | Cụm từ (113.269) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mɔ:´biditi /, Danh từ: (như) morbidness, sự hoành hành của bệnh tật, Y học: trạng thái bệnh, bệnh suất (tỉ suất bệnh),
  • sự bốc hơi bề mặt, sự bay hơi bề mặt, sự bay hơi bề mặt,
  • / ´hɔt¸bed /, Danh từ: luống đất bón phân tươi, (nghĩa bóng) ổ, lò, a hotbed of vice, ổ thói hư tật xấu, a hotbed of diseases, ổ bệnh tật, a hotbed of war, lò lửa chiến tranh
  • làm lạnh bề mặt, làm nguội bề mặt, sự làm nguội bề mặt,
  • xe ben, xe có thùng lật, xe ben, xe có thùng lật, Danh từ: xe ben, xe có thùng lật (để đổ đất, rác...)
  • cường độ chống cắt, độ bền chịu trượt, độ bền cắt, sức bền cắt,
  • kết đông lớp bề mặt, sự kết đông bề mặt, kết đông bề mặt,
  • độ bền của vật liệu, sức chịu vật liệu, sức bền vật liệu, sức bền vật liệu,
  • ống bê tông, cọc bê tông, concrete pile compressor, máy nén ống bê tông, concrete pile foundation, móng cọc bê tông, concrete pile making plant, nhà máy sản xuất cọc bê tông, pedestal concrete pile, cọc bê tông đế mở...
  • khô hao trên bề mặt, sự sấy khô bề mặt, sấy khô bề mặt,
  • bảo vệ bề mặt, sự bảo vệ bề mặt, sự bảo vệ bề mặt,
  • máy đổ bê tông lát đường, máy lát mặt đường bê tông, máy trải mặt đường bê tông,
  • phao bộ chế hòa khí, phao đầu, phao dầu, phao cacbuaratơ, phao xăng, carburetor float chamber, khoang phao bộ chế hòa khí, carburetor float chamber, khoang phao cacbuaratơ, carburetor float chamber, ngăn phao cacbuaratơ
  • / ´ki:¸said /, Danh từ: Đất ở bên cạnh bến cảng, đất ở bên rìa bến cảng,
  • bề mặt lọc, bề mặt lọc của phin, bề mặt lọc,
  • thí nghiệm độ mỏi, sự thử nghiệm mỏi, sự thí nghiệm mỏi, sự thử độ bền mỏi, thí nghiệm mỏi, sự thử độ bền mỏi, repeated bending fatigue test, sự thí nghiệm mỏi uốn, repeated bending fatigue test,...
  • ống trao đổi nhiệt (trong lò hơi), ống dẫn nước, ống nước, cooling water tube, ống nước giải nhiệt, water tube bank, giàn ống nước, water tube boiler, nồi hơi ống nước, water-tube boiler, nồi hơi có ống...
  • / fæt /, Tính từ: Được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét (chữ in), béo, có dầu, có mỡ, béo (than), dính, nhờn (chất đất...), màu mỡ, tốt,...
  • phao bộ chế hòa khí, phao giữ mức xăng cố định, phao cacbuaratơ, carburettor float chamber, khoang phao bộ chế hòa khí, carburettor float chamber, khoang phao cacbuaratơ, carburettor float chamber, ngăn phao cacbuaratơ
  • hệ số tỏa nhiệt bề mặt, hệ số truyền nhiệt bề mặt, hệ số truyền nhiệt bề mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top