Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be attentive” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.353) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nón núi lửa phụ,
  • thiết bị báo hiệu, thiết bị cảnh báo,
  • Danh từ: kinh tế sức chú ý,
  • giữ ẩm,
  • sự ngắt có chủ ý,
  • độ chú ý, sức chú ý (đối với quảng cáo),
  • Danh từ: sự không chú ý,
  • giai đoạn duy trì,
  • miệng núi lửa phụ,
  • tín hiệu đề phòng,
  • quan tâm,
  • trường chú ý,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • / tə'betik /, Tính từ: (thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet, mắc bệnh tabet, Danh từ: người mắc bệnh tabet, Y học: thuộc...
  • bể chứa bằng bê tông, bể bê tông, concrete tank roof, nắp bể bê tông, prestressed concrete tank, bể bê tông ứng suất trước
  • lớp bê tông lót, lớp lót bêtông, lớp phủ bê tông, lớp phủ bêtông, lớp bọc bê tông, lớp lót bê tông, vỏ bê tông, Địa chất: sự đổ bêtông, vì bêtông (để chống lò),...
  • nhóm giao hoán, nhóm abel, nhóm aben, abelian group , semi group abel, nửa nhóm abel, nhóm abel, algebraically abelian group, nhóm abel đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically abelian group,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top