Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be incarnate” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.313) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸trænzmai´greiʃən /, danh từ, sự di cư, sự di trú, sự luân hồi (linh hồn), như migration, sự đầu thai, Từ đồng nghĩa: noun, exodus , immigration , migration , metempsychosis , reincarnation,...
  • Danh từ: (triết học) sự ngoại hiện, Từ đồng nghĩa: noun, exteriorization , incarnation , manifestation , materialization...
  • / ,inkɑ:'nei∫n /, Danh từ: sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, kiếp người, Từ đồng nghĩa: noun, to be the incarnation of courage, là hiện thân...
  • / eks´tiəriə¸raiz /, ngoại động từ, thể hiện ra ngoài; (triết học) ngoại hiện, Từ đồng nghĩa: verb, body forth , externalize , incarnate , manifest , materialize , objectify , personalize...
  • / ¸pə:sənəlai´zeiʃən /, danh từ, sự cá nhân hoá; tình trạng (cái gì) biến thành chuyện riêng tư, Từ đồng nghĩa: noun, exteriorization , externalization , incarnation , manifestation ,...
  • / ´bɔdilis /, Tính từ: vô hình, vô thể, Từ đồng nghĩa: adjective, discarnate , disembodied , incorporeal , insubstantial , metaphysical , nonphysical , spiritual , unbodied...
  • / ¸disim´bɔdid /, Tính từ: (nói về linh hồn) lìa khỏi xác, (nói về âm thanh) kỳ quái, quái gở, Từ đồng nghĩa: adjective, bodiless , discarnate , incorporeal...
  • / ´inka:neit /, Tính từ: cụ thể bằng xương, bằng thịt, hiện thân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hồng tươi, màu thịt tươi, Ngoại động từ: làm thành cụ...
  • / ´inkə:¸veit /, Kỹ thuật chung: uốn cong,
  • tạo mô hạt,
  • (sự) mọc thụt vào,
  • / dis´ka:nit /, Tính từ: bị lóc hết thịt, bị lìa khỏi cơ thể, bị lìa khỏi xác thịt, Từ đồng nghĩa: adjective, bodiless , disembodied , incorporeal ,...
  • tạo mô hạt,
  • / ri:´inka:neit /, Ngoại động từ: cho đầu thai, cho hiện thân, cho tái sinh trong một thể xác mới (một linh hồn sau khi chết), Tính từ: Đầu thai, tái...
  • Tính từ: không trang trí rườm rà; không hoa mỹ (văn),
  • lông mọc vào trong,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top