Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be quiet” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.086) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di'said /, Động từ: giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn, Cấu trúc từ: to decide on, hình thái...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cái quyết định vấn đề; đòn quyết định; lời quyết định, (từ mỹ, nghĩa mỹ) vật to lớn; con cá...
  • phán quyết tòa án thừa nhận quyết định của trọng tài,
  • tờ khai quyết toán, bảng quyết toán,
  • / di'saidid /, Tính từ: Đã được giải quyết, đã được phân xử, Đã được quyết định, kiên quyết, không do dự, dứt khoát, rõ rệt, không cãi được, Kinh...
  • / ə'sə:ʃn /, Danh từ: sự đòi (quyền lợi...), sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán, Điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán, Toán...
  • sự giải quyết, sự giải quyết công bằng,
  • giải quyết hiệp thương, giải quyết thương lượng,
  • bảng quyết toán phân bổ lãi lỗ, bản quyết toán phân bổ lỗ lãi,
  • nguyên tắc (quyết định theo) đa số, nguyên tắc (quyết định) theo đa số,
  • / di'tз:min /, Ngoại động từ: Định, xác định, định rõ, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, (pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc,
  • Danh từ: bản tính toán lỗ lãi, tính lời lỗ, bản kê khai lời lỗ, bản quyết toán lời lỗ, bản quyết toán lỗ-lời, bản tính toán lỗ lãi, quyết toán lãi lỗ, tài khoản...
  • bộ đọc khe mã vạch, bộ quét mã sọc, bộ quét mã vạch, máy quét dải mã, bộ quét dải mã,
  • quyết toán giữa kỳ, quyết toán sáu tháng (giữa năm),
  • mặt sàn packê, sàn gỗ miếng, sàn packe, parquetry ( parquetflooring ), sự lát sàn packê, parquetry ( parquetflooring ), sàn packê
  • chi phí quyết toán, chi phí toàn bộ, giá thành sau cùng, chi phí quyết toán,
  • bộ quét, bộ quét quang, dụng cụ quét, thiết bị quét, film optical scanning device for input to computers, thiết bị quét phim để nhập vào máy tính
  • Danh từ: sự quét vôi trắng, (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan, nghề quét vôi, sự quét (nước) vôi, sự quét vôi trắng, sự quét...
  • sự giải bài toán, sự giải quyết vấn đề, sự giải toán, sự giải quyết vấn đề,
  • / di´saidə /, Danh từ: cuộc quyết đấu, trận quyết đấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top