Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be quiet” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.086) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / əb'sə:diti /, Danh từ: sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn, Điều vô lý; điều ngớ ngẩn, that's quite an absurdity!, quả là một điều vô lý!, Toán &...
  • / sʌb´misivnis /, danh từ, tính dễ phục tùng, tính dễ quy phục; tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , amenableness , compliance , compliancy , deference...
  • / pə'teitou /, Danh từ, số nhiều potatoes: cây khoai tây; củ khoai tây; món khoai tây, Cấu trúc từ: potatoes and point, quite the potato, a hot potato, Từ...
  • hàm quyết định, uniformly best decision function, hàm quyết định tốt nhất đều
  • / 'epitɑ:f /, Danh từ: văn bia, văn mộ chí, Từ đồng nghĩa: noun, commemoration , elegy , epigraph , eulogy , hic jacet , legend , memorial , monument , remembrance , requiescat...
  • Thành Ngữ:, to be bent on, nhất quyết
  • Danh từ: tính quỷ quyệt, tính xảo quyệt, (y học) tính âm ỉ, tính âm thầm (bệnh),
  • Thành Ngữ:, be/get tough ( with somebody ), cứng rắn, thực thi các biện pháp quyết liệt, có thái độ kiên quyết
  • Thành Ngữ:, to take by the beard, quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy
  • vết bay, vết chạy, vết quét, flying-spot tube scanner, máy quét dùng đèn vết quét
  • / 'desibel /, Danh từ: (kỹ thuật) đêxiben, Toán & tin: quyết định, Điện: đêxiben, Kỹ thuật...
  • / a:gjubli /, Phó từ: người ta có thể cho rằng, a is quite a marksman , though b is arguably a more courageous fighter, a quả là một tay súng cừ khôi, dù người ta có thể cho rằng b là một...
  • quyết định của bên bán, quyền chọn đôi của bên bán,
  • Tính từ: nhất định, kiên quyết, to be deadset on doing something, kiên quyết làm cái gì, nhất định làm bằng được cái gì
  • / ɪnˈsɪdiəs /, Tính từ: quỷ quyệt, xảo quyệt, (y học) âm ỉ, âm thầm (bệnh), ngấm ngầm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / kənˈklud /, Động từ: kết thúc, chấm dứt (công việc...); bế mạc (phiên họp), kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết, hình...
  • / ʌn´bendiηgnis /, danh từ, tính chất cứng rắn, tính chất kiên quyết, tính chất không lay chuyển, tính chất không chịu thay đổi (yêu cầu, quyết định.. của mình),
  • laze đọc, laze quét, scanning laser beam, chùm laze quét
  • / ʌn´bendiη /, Tính từ: không uốn cong được, cứng rắn, kiên quyết; không nao núng, không lay chuyển, không chịu thay đổi (yêu cầu, quyết định.. của mình), không căng thẳng;...
  • / ´stə:di /, Tính từ: cứng cáp; vững chắc, cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức, kiên quyết; quyết tâm; vững vàng, Danh từ: bệnh chóng mặt (của cừu)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top