Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be uncontrollable” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.318) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸inkən´trəuləbl /, như uncontrollable,
  • / əd´ministrəbl /, Từ đồng nghĩa: adjective, controllable , manageable , rulable
  • / ´gʌvənəbl /, tính từ, có thể cai trị, có thể thống trị, có thể cai quản, có thể quản lý, có thể kiềm chế, có thể chi phối, Từ đồng nghĩa: adjective, submissive , controllable...
  • / ¸ʌηkən´trouləbl /, Tính từ: không kiểm soát được, không kiểm tra được, không ngăn được, không nén được, khó dạy, bất trị (trẻ con), Điện lạnh:...
  • các khoản chi tiêu không thể bớt được,
  • / kən´trouləbl /, Tính từ: có thể kiểm tra, có thể kiểm soát, có thể làm chủ, dễ vận dụng, dễ điều khiển, có thể chế ngự, có thể kiềm chế (tình dục), Toán...
  • phí tổn không kiểm soát được,
  • chi phí không kiểm soát được,
  • bước vít điều chỉnh được,
  • phí tổn kiểm soát được,
  • chi phí kiểm soát được,
  • nhiệt độ điều chỉnh được,
  • cánh điều khiển được,
  • phí tổn không thể kiểm soát,
  • biến áp điều chỉnh, biến áp điều khiển,
  • chong chóng có độ vênh điều chỉnh được,
  • bước chân vịt có thể điều chỉnh được,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top