Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bear upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (70.978) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / skɔ:d /, Tính từ: bị xây cát; bị xước; không nhẵn, Kỹ thuật chung: bị trầy, có khía, có rãnh, có vân, scored bearing, ổ có rãnh
  • / ´pə:tinənsi /, như pertinence, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , relevancy
  • / i´ræsibl /, Tính từ: nóng nảy, cáu kỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, angry , bearish , bristly , cantankerous...
  • cần giật đầu đấm, cần thao tác, thanh giật, thanh điều khiển, operating rod bearing, giá đỡ cần giật đầu đấm
  • / ´bɔ:l¸bɛəriη /, Danh từ: (kỹ thuật) ổ bi, bạc đạn, Toán & tin: ổ bi, Cơ khí & công trình: ổ lăn bi, Kỹ...
  • / in´djuərəbl /, tính từ, có thể chịu đựng được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bearable , livable , sufferable , supportable , sustainable...
  • / æ´berəns /, danh từ, sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác thường, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: noun, aberrancy , aberration , anomaly , deviance , deviancy , deviation , irregularity ,...
  • / ´biədid /, tính từ, có râu, có ngạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbate , beardy , bewhiskered , bristly , bushy , goateed , hairy ,...
  • Tính từ: có chứa dầu khoáng (đá dưới đất), ổ dẫn bằng dầu, ổ dầu, oil bearing land, đất có chứa dầu khoáng
  • / ¸ouvə´bɛəriη /, Tính từ: hống hách, hành động độc đoán, Xây dựng: hống hách, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´krɔtʃiti /, Tính từ: quái gở, kỳ quặc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awkward , bad-tempered , bearish...
  • / fɔrˈbɛərəns /, Danh từ: sự nhịn (không làm), tính chịu đựng, tính kiên nhẫn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´stʌbli /, tính từ, (thuộc) gốc rạ; như gốc rạ, có nhiều gốc rạ, có râu lởm chởm, a stubbly beard, bộ râu lởm chởm, a stubbly chin, cằm lởm chởm
  • bạc đạn dạng bi tròn, ổ chống ma sát, vòng bi cầu, bạc đạn bi, gối đỡ, ổ lăn, ổ bi, vòng bi, vòng bi cầu, ổ bi, ball bearing grease, mỡ bôi trơn vòng bi
  • / dɪˈminər /, Nghĩa chuyên ngành: cử chỉ, Từ đồng nghĩa: noun, address , air , attitude , bearing , carriage , comportment , conduct , deportment , disposition , mien...
  • / ˈrɛləvənsi /, như relevance, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency
  • / ´hə:sju:t /, Tính từ: rậm râu, rậm lông, Y học: rậm lông, Từ đồng nghĩa: adjective, woolly , bearded , furry , shaggy , fleecy...
  • Thành Ngữ:, searching of heart, searching
  • / biəd /, Danh từ: râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc..., ngạnh (mũi tên, lưỡi câu), tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai, to take by the beard, quyết xông vào, quyết xả...
  • / ʌn´bɛərəbl /, Tính từ: không thể dung thứ, không thể chịu đựng được, không chịu nổi; không kham nổi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top