Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beautiful people” Tìm theo Từ | Cụm từ (760) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'en-ei-ei-si-pi /, hiệp hội quốc gia vì sự tiến bộ của người da màu ( national association for the advancement of colored people),
  • libya (arabic: ليبيا lībiyā, amazigh: ), officially the great socialist people's libyan arab jamahiriya (الجماهيرية العربية الليبية الشعبية الإشتراكية العظمى), is a country in north africa. bordering...
  • / ,libə'reiʃn /, Danh từ: sự giải phóng, sự phóng thích, people's liberation army, quân đội giải phóng nhân dân, Hóa học & vật liệu: sự giải thoát,...
  • / æl'dʒiərjə /, tên đầy đủ: people's democratic republic of algeria = cộng hoà dân chủ an-giê-ri, tên thường gọi: an-giê-ri, diện tích: 2,381,740 km² , dân số:32,531,853 (năm 2005), thủ đô:alger (an-giê), là một...
  • Phó từ: phấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt, young men join the people's army enthusiastically, thanh niên hăng hái gia nhập quân đội nhân dân,...
  • Thành Ngữ:, the good people, các v? tiên
  • / di´fju:z /, Động từ: tháo ngòi nổ, làm lắng dịu, xoa dịu, Từ đồng nghĩa: verb, to defuse the hostility between two peoples, xoa dịu sự thù địch giữa...
  • / di'mɔkrəsi /, Danh từ: nền dân chủ, chế độ dân chủ, quốc gia theo chế độ dân chủ, people's democracies, các nước dân chủ nhân dân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ( democracy) cương lĩnh...
  • / en´demik /, Tính từ: đặc thù (địa phương), đầy rẫy, tràn lan, lan rộng (prevalent in or peculiar to a particular locality, region, or people), (sinh vật học) đặc hữu (loài sinh vật...),...
  • / 'leibəriη /, tính từ, cần lao, lao động, the labouring people, nhân dân lao động, labouring man, người lao động, công nhân
  • Idioms: to go among people, giao thiệp với đời
  • Tính từ: nhan nhản, streets aswarm with people, các đường phố nhan nhản những người
  • / hɔ:d /, Danh từ: bầy người (nguyên thuỷ); bộ lạc du cư, lũ, đám, Từ đồng nghĩa: noun, hordes of people, những lũ người, a horde of insects, đám côn...
  • / /in'hæbitid/ /, Tính từ: có người ở, Từ đồng nghĩa: adjective, lived in , populated , peopled , settled , colonized , possessed , owned , rented , tenanted , developed...
  • Idioms: to take no count of what people say, không để ý gì đến lời người ta nói
  • / 'æbsənt'maindid /, Tính từ: Đãng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, old people are often absent-minded,...
  • Danh từ: vị thành niên, thiểu số, số ít, ít người; số phiếu thiểu số, national monority ; monority people, dân tộc ít người
  • / ´twitʃi /, tính từ, (thông tục) bối rối, sợ hãi; bực dọc, giậm giật, Từ đồng nghĩa: adjective, people beginning to get twitchy about all these rumours, dân chúng bắt đầu giậm giật...
  • / ¸æpə´plektik /, Tính từ: (y học) ngập máu, dễ giận, dễ cáu, Y học: thuộc ngập máu, an apoplectic stroke ( fit ), cơn ngập máu, apoplectic with fury,...
  • máy holtz (tạo liên tục điện tích ở điện áp cao), máy teopler-holtz,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top