Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Benighted. ignorant” Tìm theo Từ | Cụm từ (143) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ nạp, thiết bị chất tải, thiết bị nạp, refrigerant charging device, thiết bị nạp môi chất lạnh
  • tổn thất môi chất lạnh tổng, total loss refrigerant system, hệ (thống) lạnh với tổn thất môi chất lạnh tổng
  • như pestilent, Từ đồng nghĩa: adjective, baneful , deadly , malignant , noxious , pernicious , pestilent
  • Danh từ: người gia nhập, người vào (đại học...)
  • Thành Ngữ:, you frigging malignant, mày, đồ ma lanh chết tiệt
  • / bi´nignəntli /,
  • / kən'fleigrənt /, tính từ, bốc cháy, Từ đồng nghĩa: adjective, ablaze , afire , aflame , alight , fiery , flaming
  • / ´imigrənt /, Tính từ: nhập cư (dân...), Danh từ: dân nhập cư, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / i´tinərənt /, Tính từ: Đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động, Danh từ: người có công tác lưu động, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸melə´noumə /, Danh từ: khối u độc (hắc tố), khối u ác tính, Y học: u melanin, melignant melanoma, u melanin ác tính
  • bộ giảm áp suất, bộ phận giảm áp lực, bộ phân giảm áp lực, bộ giảm áp, máy giảm áp, van giảm áp, refrigerant pressure reducer, bộ giảm áp môi chất lạnh, pilot controlled pressure reducer, máy giảm áp có...
  • / 'tju:mə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khối u, u, bướu, nốt sưng tấy, Y học: sưng, Từ đồng nghĩa: noun, malignant tumor,...
  • Tính từ: di cư, di trú, Từ đồng nghĩa: adjective, transmigratory birds, chim di trú, migrant , migrational
  • / 'ziliən /, Danh từ: (thông tục) con số vô cùng lớn, they are a zillion times more malignant than you, chúng nó ranh ma hơn anh hàng tỉ lần
  • thiết bị nạp điện, bộ nạp, thiết bị nạp, central charging equipment, thiết bị nạp trung tâm, earthed charging equipment, thiết bị nạp tiếp đất, refrigerant charging equipment, thiết bị nạp môi chất lạnh,...
  • / ´emigrənt /, Tính từ: di cư, Danh từ: người di cư, di dân, Kỹ thuật chung: người di cư, Từ đồng...
  • / in´dignənt /, Tính từ: căm phẫn, phẫn nộ, công phẫn; đầy căm phẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / mə'lignənt /, Tính từ: thích làm điều ác, có ác tâm; hiểm; độc ác, (y học) ác tính, Y học: ác tính, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´fleigrənt /, Tính từ: hiển nhiên, rành rành, rõ ràng, trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´kɔlərik /, Tính từ: hay cáu, nóng tính, Từ đồng nghĩa: adjective, quick-tempered , peevish , irascible , peppery , tetchy , touchy , indignant , mad , angry , belligerent...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top