Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Benighted. ignorant” Tìm theo Từ | Cụm từ (143) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸endouka:´daitis /, Danh từ: (y học) viêm màng trong tim, Y học: viêm nội mạc tim, malignant endocarditis, viêm nội mạc tim ác tính, right-side endocarditis,...
  • / ´nju:¸kʌmə /, Danh từ: người mới đến, Từ đồng nghĩa: noun, alien , arrival , beginner , blow-in , colt * , foreigner , greenhorn * , immigrant , incomer , johnny-come-lately...
  • / ´intigrənt /, Tính từ: bộ phận cấu thành toàn bộ, bộ phận tạo thành toàn bộ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mảnh vật liệu xây dựng có nhiều lớp, Kỹ thuật...
  • / 'veigrənt /, Tính từ: lang thang; sống lang thang, phiêu bạc, du mục, (nghĩa bóng) vẩn vơ; vô định, vô mục đích, Danh từ: người lang thang, kẻ nay...
  • / dis'paitful /, tính từ, hiềm thù, có ác ý, Từ đồng nghĩa: adjective, a despiteful remark, lời nhận xét có ác ý, black , evil , hateful , malicious , malign , malignant , mean , nasty , poisonous...
  • / trænz´maigrənt /, Tính từ: di cư; di trú tạm thời, Danh từ: người di cư; người di trú tạm thời (ở một nước này để đi sang nước khác),
  • / ´touəd /, như towards, Từ đồng nghĩa: adjective, preposition, advantageous , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , useful, against , anent , approaching...
  • / di'laitid /, Tính từ: vui mừng, hài lòng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a delighted attitude, thái độ...
  • / bi´nignənt /, như benign, Từ đồng nghĩa: adjective, advantageous , benefic , beneficent , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , toward , useful , altruistic , benign , goodhearted...
  • / ´weitid /, Hóa học & vật liệu: được chất tải, được tăng trọng, Toán & tin: có trọng số, Kỹ thuật chung:...
  • sự không biết tên nghiệm, sự không biết tiên nghiệm,
  • sự không biết cuối cùng,
  • sự không biết ban đầu,
  • trò chơi hàm non,
  • trung bình có trọng lượng, trung bình có trọng số, số bình quân gia quyền, bình quân gia quyền, phương pháp bình quân gia quyền, số bình quân gia quyền, đã chỉnh bình,
  • đồ thị có trọng số,
  • khu vực (bị) hủy hoại, vùng hoang phế,
  • chưa cân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top