Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Benighted. ignorant” Tìm theo Từ | Cụm từ (143) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hỗn hợp môi chất lạnh, liquid refrigerant mixture, hỗn hợp môi chất lạnh lỏng, oil-refrigerant mixture, hỗn hợp môi chất lạnh-dầu
  • / bi'naitid /, Tính từ: bị lỡ đường (vì đêm tối), (nghĩa bóng) bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát, Từ đồng nghĩa: adjective, backward , primitive...
  • đường cong điểm sôi, refrigerant boiling point curve, đường cong điểm sôi (của) môi chất lạnh, refrigerant boiling point curve, đường cong điểm sôi môi chất lạnh
  • bình chứa môi chất lạnh, liquid refrigerant reservoir, binh chứa môi chất lạnh lỏng, liquid refrigerant reservoir, bình chứa môi chất lạnh lỏng
  • hydrocacbon chứa flo, hyđrocarbon chứa flo, fluorinated hydrocarbon refrigerant, môi chất lạnh hydrocacbon chứa flo, fluorinated hydrocarbon refrigerant, chất làm lạnh hyđrocarbon chứa flo
  • môi chất lạnh giãn nở, môi chất lạnh tiết lưu, expanded refrigerant gas, hơi môi chất lạnh giãn nở, expanded refrigerant gas, hơi môi chất lạnh tiết lưu
  • dòng môi chất lạnh, circulating refrigerant stream, dòng môi chất lạnh tuần hoàn, gaseous refrigerant stream, dòng môi chất lạnh thể khí
  • dòng môi chất lạnh lỏng, refrigerant liquid flow control, khống chế dòng môi chất lạnh lỏng, refrigerant liquid flow control, điều chỉnh dòng môi chất lạnh lỏng
  • hồi lỏng, hồi lưu lỏng, refrigerant liquid return, hồi lỏng môi chất lạnh, refrigerant liquid return, sự hồi lỏng môi chất lạnh
  • mạng ống, hệ (thống) ống, hệ thống ống, refrigerant piping system, hệ (thống) ống dẫn môi chất lạnh, refrigerant piping system, hệ (thống) ống dẫn môi chất lạnh
  • chất làm lạnh thứ cấp, chất tái lạnh, môi chất lạnh thứ cấp, chất tải lạnh, secondary refrigerant circuit, sơ đồ (vòng tuần hoàn) chất tải lạnh, secondary refrigerant circuit, sơ đồ chất tải lạnh, secondary...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , energizing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating , restorative , roborant , stimulating
  • / ´maigrənt /, Tính từ: di trú; di cư, Kinh tế: người di cư, người di trú, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, migrant birds, chim...
  • dãy mêtan, seri metan, methane series refrigerant, môi chất lạnh seri mêtan
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating , renewing , restorative , roborant , stimulating
  • nhiệt độ hơi, refrigerant vapour temperature, nhiệt độ hơi môi chất lạnh, saturated vapour temperature, nhiệt độ hơi bão hòa
  • môi chất lạnh lỏng, refrigerant fluid flow, dòng môi chất lạnh lỏng
  • chai ga, automatic refrigerant storage, chai ga tự động
  • quá lạnh, làm lạnh bổ sung, aftercooled refrigerant, chất làm lạnh quá lạnh
  • / 'veigrəntli /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top