Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Better oneself” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.247) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to yield oneself up to, dấn thân vào
  • Thành Ngữ:, pat somebody / oneself on the back, khen ngợi ai/tự khen mình
  • Thành Ngữ:, to bury oneself in one's books, vùi đầu vào sách vở
  • Thành Ngữ:, to wedge oneself in, chen vào, dấn vào
  • Thành Ngữ:, to work oneself up, n?i nóng, n?i gi?n
  • Thành Ngữ:, to cast oneself on ( upon ) somebody's mercy, trông ở lòng thương của ai
  • Thành Ngữ:, to wind oneself up for an effort, rán s?c (làm vi?c gì)
  • Thành Ngữ:, to make oneself useful, giúp đỡ bằng những việc làm có ích
  • Thành Ngữ:, to betake oneself to drink, đam mê rượu chè
  • Thành Ngữ:, to read oneself to sleep, đọc sách để ngủ
  • Idioms: to be beside oneself with joy, mừng phát điên lên
  • Thành Ngữ:, to throw oneself on ( upon ), phó mặc cho
  • Phó từ: tuân theo, theo đúng, to behave oneself amenably to the law, cư xử đúng theo luật pháp
  • Thành Ngữ:, be/lay oneself ( wide ) open to sth, ?ng x? th? nào d? d? b? ch? trích..
  • Thành Ngữ:, to set oneself to do something, quy?t tâm làm vi?c gì
  • Thành Ngữ:, to poke oneself up, tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm
  • Thành Ngữ:, to spread oneself thin, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
  • Thành Ngữ:, to give oneself no concern about, không biết gì đến, không quan tâm gì đến
  • Thành Ngữ:, to bury oneself in the country, ở ẩn dật nơi thôn dã
  • Thành Ngữ:, to know better, better
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top