Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bien” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.209) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy biến áp điều chỉnh, biến áp điều chỉnh, biến áp điều khiển, voltage-regulating transformer, máy biến áp điều chỉnh điện áp, voltage-regulating transformer, máy biến áp điều chỉnh điện áp
  • / ˈsiˌwid /, Danh từ: rong biển; tảo biển, Nghĩa chuyên ngành: rong biển, Nguồn khác: Nghĩa chuyên...
  • dầm biên, mặt nghiêng, dầm biên, dầm ngoài cùng,
  • / ´ʌndə¸si: /, Tính từ: dưới mặt biển, ngầm dưới biển; chìm, Phó từ: dưới nước, Xây dựng: dưới mặt biển,...
  • / ´sɔ:lt¸wɔ:tə /, Tính từ: (thuộc) biển; sống ở biển; nước mặn, Danh từ: nước biển, nước mặn, (từ lóng) nước mắt, Xây...
  • / ´si:l¸skin /, Danh từ (như) .seal: bộ da lông chó biển; bộ da chó biển, Áo bằng da lông chó biển,
  • truyền thông hàng hải, truyền thông trên biển, liên lạc trên biển,
"
  • / mə´ri:n /, Tính từ: (thuộc) biển, (thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công việc buôn bán trên mặt biển, (thuộc) hải quân, Danh từ:...
  • biến thiên tốc độ, sự thay đổi (biến thiên) tốc độ, thay đổi tốc độ,
  • ký hiệu nhị phân, phép biểu diễn nhị phân, sự biểu diễn nhị phân, biển diễn nhị phân,
  • / ´sɔfistri /, Danh từ: phép nguỵ biện; cách dùng lối ngụy biện, lời lẽ ngụy biện, Từ đồng nghĩa: noun, casuistry , sophism , speciousness , spuriousness...
  • khúc xạ bờ biển, hiệu ứng đất liền, sự khúc xạ bờ biển,
  • Tính từ: phân hủy; tách rời, được khai triển, được phân tích, sự suy biến, suy biến,
  • / ´tɔ:təmə /, Hóa học & vật liệu: chất hỗn biến, Điện lạnh: chất hỗ biến,
  • / ´sʌbmə¸ri:n /, Tính từ: dưới mặt biển, Danh từ: (hàng hải) tàu ngầm, cây mọc dưới biển; động vật sống dưới biển, (từ mỹ, nghĩa mỹ)...
  • biến buộc, biến giới hạn, biến liên kết, biết giới hạn,
  • khí điện tử, khí electron, degenerate electron gas, khí điện tử suy biến, degenerate electron gas, khí electron suy biến
  • / ´si:¸ma:k /, Danh từ: Đèn biển, cột chuẩn, đích chuẩn (làm chuẩn cho tàu bè ngoài biển), Kỹ thuật chung: đèn biển, đích chuẩn,
  • Thành Ngữ: hóa đơn vận tải, vận đơn, hóa đơn vận chuyển (đường biển), vận đơn (đường biển), hóa đơn vận chuyển đường biển, tải hóa đơn, vận đơn, vận hóa đơn,...
  • điều biên, điều biến biên độ, am ( amplitudemodulation ), biến điệu biên độ, am/fm ( amplitudemodulation /frequency modulation ), điều biên/điều tần, amplitude modulation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top