Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blaze a trail” Tìm theo Từ | Cụm từ (412.861) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tĩnh mạch không tên, phải và trái, tĩnh mạch cánh tay đầu (phải và trái),
  • / trai´eniəm /, Danh từ, số nhiều trienniums, triennia:, trai'eni”, thời gian ba năm
  • / 'kɔntraitli /,
  • / ´traiəlist /,
  • Thành Ngữ:, to hit the trail ( pike , road , breeze ), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ra đi, lên đường
  • / li:vou'routətəri /, Tính từ: quay về phía trái; quay ngược chiều kim đồng hồ, Kỹ thuật chung: quay trái,
  • bánh mài bằng đá nhám, Kỹ thuật chung: bánh mài, Từ đồng nghĩa: noun, buff wheel , glazer
  • / ´traifliη /, Tính từ: không quan trọng, tầm thường, vặt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, trifling mistake,...
  • / trai´loubeit /, Y học: có ba thùy,
  • / left /, Tính từ: trái; tả, Phó từ: về phía trái, về phía tả, bốn phương tám hướng, khắp mọi ngõ ngách, Danh từ:...
  • / i´fʌldʒənt /, Tính từ: sáng ngời, Từ đồng nghĩa: adjective, effulgent morality, đạo đức sáng ngời, beaming , blazing , bright , brilliant , dazzling , flaming...
  • / ´traiəlist /, Danh từ: người tham dự cuộc thử thể thao,
  • / ¸self´sterail /, Tính từ: (thực vật học) không tự thụ phấn,
  • / ´fə:vid /, Tính từ: nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục, Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , blazing , burning , dithyrambic , fervent , fiery , flaming...
  • / ´traiflə /, danh từ, người hay đùa giỡn, người hay xem thường mọi việc,
  • / ¸hɔt´blʌdid /, tính từ, sôi nổi, đầy nhiệt huyết, nhiệt thành, hung hăng, hung hãn, háu đá, khó kiểm soát, Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , blazing , burning , dithyrambic , fervent...
  • / oud /, Danh từ: thơ ca ngợi, tụng ca, Từ đồng nghĩa: noun, nguyen trai's ode to autumn, bài thơ ca ngợi mùa thu của nguyễn trãi, ballad , composition , epode...
  • / pə:´fə:vid /, Tính từ: rất nồng nhiệt, rất nhiệt tình, rất hăng say, rất nóng, rất gắt, Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , blazing , burning , dithyrambic...
  • / ,ri:'traiəl /, Danh từ: sự xử lại (một vụ án), việc xét xử mới,
  • / trai´liηgwəl /, Tính từ: bằng ba thứ tiếng, nói ba thứ tiếng, sử dụng ba thứ tiếng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top