Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bon!” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.431) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bɔn¸faiə /, Danh từ: lửa mừng, lửa đốt rác, Từ đồng nghĩa: noun, bonfire night, (sử học) đêm đốt lửa và pháo hoa kỷ niệm vụ đốt kho thuốc...
  • gabon, officially the gabonese republic, is a country in west central africa. it borders on equatorial guinea, cameroon, republic of the congo and the gulf of guinea, diện tích: 267,667 sq km, thủ đô: libreville, tôn giáo:, dân tộc:, quốc...
  • / ´twigi /, tính từ, như một cành con; gầy gò mảnh khảnh, có nhiều cành con, Từ đồng nghĩa: adjective, angular , bony , fleshless , gaunt , lank , lanky , lean , meager , rawboned , scrawny ,...
  • Tính từ: thuộc về xương, có liên quan đến xương, toàn xương, có những cái xương nhô lên hay khoe ra, gầy còm, khẳng khiu, a boney fillet fish, khúc cá đầy xương, a bony wrist, cổ...
  • / ˈʃædəu /, Danh từ: bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng...), hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình...
  • Danh từ: sự kết bông, sự lên bông, kết bông, sự keo tụ, sự lên bông, sự kết bông, kết bông, keo tụ, flocculation test, sự thử kết...
  • / ´blædəri /, tính từ, như bong bóng, như bọng, có bong bóng, có bọng,
  • đĩa mài bóng, đá mài bóng, bánh đánh bóng, bánh mài, đá mài, đĩa đa đánh bóng, đĩa đánh bóng,
  • / ʃeid /, Danh từ: bóng, bóng tối ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ( (thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; ( số nhiều) bóng đêm, bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh),...
  • thiết bị cacbonat hóa, first carbonation tank, thiết bị cacbonat hóa lần i, primary carbonation tank, thiết bị cacbonat hóa lần i
  • sợi khoáng vật, bông đá, bông khoáng, len khoáng vật, bông khoáng, lumpy mineral wool, bông khoáng dạng cuộn, mineral wool loose materials, vật liệu bông khoáng xốp, mineral wool materials and rock wool, bông khoáng từ...
  • Tính từ: bóng láng, rực rỡ, chói ngời, bóng sáng, óng ánh, bóng, bóng láng, láng, sáng, sáng bóng, Từ đồng...
  • / ´bə:niʃiη /, Cơ khí & công trình: miết bóng, Kỹ thuật chung: đánh bóng, lăn ép, mài bóng, sự đánh bóng, đánh bóng [sự đánh bóng], sự mài...
  • / ´pɔliʃə /, Danh từ: người đánh bóng; dụng cụ đánh bóng, máy đánh bóng, Kỹ thuật chung: dụng cụ đánh bóng, máy đánh bóng, máy mài bóng (dụng...
  • / ¸silu´et /, Danh từ: bóng, hình bóng (trên một nền sáng), hình chiếu, chân dung cắt bóng, Ngoại động từ: in bóng, rọi bóng, vẽ bóng; cắt chân...
  • vùng râm mát khu vực (có) bóng râm, vùng bóng âm thanh, vùng bóng địa chấn, vùng bóng, acoustic shadow zone, vùng bóng âm
  • Nội động từ: Đá quả bóng qua sân bóng trong bóng bầu dục, Danh từ: sự đá quả bóng qua sân bóng trong...
  • axit cacbonic, axit cacbonic, axit cacbonic, Địa chất: axit cacbonic,
  • hồ quang than, hồ quang cacbon, carbon arc cutting, sự cắt bằng hồ quang cacbon, carbon arc lamp, đèn hồ quang cacbon, carbon arc welding, hàm hồ quang cacbon, inert gas carbon arc welding, hàn hồ quang cacbon trong khí trơ
  • / ziou'si:z /, sự nổi bong bóng, sự tạo bong bóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top