Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Boogie” Tìm theo Từ | Cụm từ (319) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dòng qua bougie,
  • đầu điện cực bougie,
  • điện cực bìa bougie,
  • tarô lỗ bắt bougie,
  • sứ cách điện bougie,
  • đầu sứ cách điện bougie,
  • bàn chải làm sạch bougie,
  • kìm tháo lắp nắp chụp bougie,
  • khe bugi đánh lửa, khe hở bougie,
  • khe điện cực, khe tia lửa điện, khe hở bougie, khe phóng điện,
  • Danh từ: miền quê, miền nông thôn, Nghĩa chuyên ngành: nông thôn, thôn dã, Từ đồng nghĩa: noun, back roads , boonies , country...
  • / ´plʌg¸houl /, Ô tô: tuýp mở bougie, Xây dựng: lỗ khoan phá nút,
  • thân buogie (phần kim loại),
  • khe điện cực, khoảng hở phóng hồ quang, Kỹ thuật chung: bộ phóng điện, khe đánh lửa, khe hở bougie, khe phóng điện, khoảng cách điện cực, protective spark gap, bộ phóng điện...
  • bugi đốt nóng, bu gi sấy nóng, công tắc xông máy, bougie xông máy, bugi, nến điện, bugi, nến đánh lửa, glow plug replay, rờ le bu gi sấy nóng, pencil-type glow plug, bougie xông máy loại ống
  • / ´bougimən /, Danh từ: một người hoặc vật kinh khiếp, Ông ba bị để doạ trẻ con, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , bogey , bogle , eidolon , phantasm...
  • bougie xông 1 cực,
  • dây tóc của bougie xông,
  • bougie bị phủ muội than,
  • bougie xông máy loại ống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top