Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Break law” Tìm theo Từ | Cụm từ (122.872) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to stand in ( throw oneself into ) the breach, sẵn sàng chiến đáu
  • Thành Ngữ:, to draw one's first breath, sinh ra
  • Thành Ngữ:, like a streak, (thông tục) nhanh như chớp
  • Thành Ngữ:, to waste one's breath, hoài hơi, phí lời
  • Thành Ngữ:, to keep abreast of ( with ), keep
  • / ´ʃoubred /, Danh từ: (như) showbread bánh thánh,
  • Thành Ngữ:, to a hair's breadth, đúng, chính xác
  • Thành Ngữ:, to eat the bread of affliction, phiền não, sầu khổ, đau buồn
  • Thành Ngữ:, child at the breast, trẻ còn ẵm ngửa
  • Thành Ngữ:, eaten bread is soon forgotten, ăn cháo đá bát
  • Thành Ngữ:, to keep one's breath to cool one's porridge, porridge
  • Idioms: to have a jealous streak, có tính ghen tuông
  • Thành Ngữ:, on the bread-line, nghèo rớt mồng tơi, nghèo kiết xác, nghèo mạt rệp
  • Thành Ngữ:, to breathe fire and brimstone, nổi cơn tam bành
  • Thành Ngữ:, breath of life, điều cần thiết, điều bắt buộc
  • Thành Ngữ:, to live on bread and cheese, sống đạm bạc
  • Thành Ngữ:, to waste one's breath ( on somebody / something ), phí lời, hoài hơi
  • Danh từ: bánh gừng, Tính từ: loè loẹt, hào nhoáng, gingerbread architecture, kiến trúc hào nhoáng
  • Thành Ngữ:, to stop somebody's breath, bóp cổ ai cho đến chết
  • Thành Ngữ:, bread buttered on both sides, sự phong lưu, sự sung túc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top