Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bright-eyed and bushy-tailed” Tìm theo Từ | Cụm từ (120.634) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pærə¸græf /, Danh từ: Đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng (như) paragraph mark, mẫu tin (trên báo, không có tiêu đề, tường thuật ngắn), Ngoại...
  • / ´sekənd¸hænd /, Tính từ & phó từ: cũ, mua lại (về quần áo, sách vở..), nghe gián tiếp, nghe qua trung gian, qua người khác (về tin tức...), Danh từ:...
  • / 'aidl /, Danh từ: tượng thần, thần tượng, (nghĩa bóng) thần tượng, người được sùng bái, vật được tôn sùng, ma quỷ, (triết học) quan niệm sai lầm ( (cũng) idolum),
  • / ´ba:gin /, Danh từ: sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán), Động từ: mặc...
  • / kæ'na:d /, Danh từ: tin vịt, Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story , falsehood , falsity , fib , fiction , inveracity , misrepresentation , misstatement , prevarication...
  • / ¸redʒi´mentl /, Tính từ: (quân sự) (thuộc) trung đoàn; của một trung đoàn, a regimental commander, người chỉ huy trung đoàn, a regimental headquarters, sở chỉ huy trung đoàn
  • / ¸disə´teiʃən /, Danh từ: sự nghị luận, sự bàn luận; sự bình luận, bài nghị luận, bài luận văn; bài bình luận, Kỹ thuật chung: luận án, luận...
  • lý thuyết vùng, lý thuyết vùng chất rắn, band theory of solids, lý thuyết vùng chất rắn, band theory of solids, lý thuyết vùng của chất rắn
  • / kə'det /, Danh từ: con thứ (trong gia đình), học viên trường sĩ quan (lục quân, không quân hoặc hải quân), người đang học nghề, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ma cô, trường...
  • / ´ɔrəkl /, Danh từ: lời sấm; thẻ (lời thánh dạy, bói toán); lời tiên tri, nhà tiên tri, người có uy tín; thánh nhân; người chỉ đường vạch lối; vật hướng dẫn, Đền...
  • / ´ka:diʃ /, Danh từ; số nhiều kaddishim: bài kinh cầu do thái được đọc tại buổi lễ hàng ngày ở nhà nguyện; bài kinh (của thân nhân, họ hàng) cầu cho người chết,
  • quyền có ánh sáng,
  • / ´hæd¸bænd /, Danh từ: dải buộc đầu, băng buộc đầu, Từ đồng nghĩa: noun, agal , bandeau , coronet , diadem , fillet , frontlet , snood , tiara
  • / ´tə:n¸ʌp /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) gấu quần lơ vê (chỗ cuối được gấp lên của ống quần), lá bài bắt cái, (thông tục) sự náo loạn, sự rối loạn; sự ẩu...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, ragtag and bobtail, người cùng đinh mạt vận, kẻ khố rách áo ôm, canaille , common ruck , everyman , lowest social class , rabble...
  • độ sáng tối, sự tương phản hình bóng,
  • / ´fut¸lu:s /, Tính từ: rảnh chân, Từ đồng nghĩa: adjective, footloose and fancy-free, tự do hành động theo ý chí cá nhân, easygoing , free and easy , go-as-you-please...
  • / ´frikən¸dou /, Danh từ, số nhiều .fricandeaux: thịt bê hầm, thịt bê rán; miếng thịt bê hầm, miếng thịt bê rán,
  • /'brændi/, Danh từ: rượu branđi, rượu mạnh, Kinh tế: rượu brandi, rượu mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, brandy-blossomed nose,...
  • mắt thích nghi ánh sáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top