Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bright-eyed and bushy-tailed” Tìm theo Từ | Cụm từ (120.634) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´paid¸aid /, tính từ, (thông tục) say rượu,
  • Tính từ: mắt to; mắt lồi,
  • / ´link¸said /, tính từ, tinh mắt như mèo rừng linh,
  • Tính từ: tròn mắt; trố mắt,
  • Tính từ: có đôi mắt dịu hiền, kém mắt,
  • / ´stɔ:k¸aid /, tính từ, có cuống mắt (tôm, cua),
  • / 'mædhaus /, Danh từ: bệnh viện tâm thần; nhà thương điên, nơi ồn ào náo loạn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´trʌst¸wə:ði /, Tính từ: Đáng tin cậy, xứng đáng với sự tin cậy, Xây dựng: tin cẩn, Kinh tế: đáng tin cậy,
  • cước vận đường bộ, cước vận tải đường bộ, vận phí trên bộ,
  • hiệu suất và các đặc tính kỹ thuật chi tiết,
  • / ´inti¸grænd /, Danh từ: (toán học) hàm bị tích, Toán & tin: hàm lấy tích phân; [biểu thức, hàm] dưới dấu tích phân, Điện...
  • (sử học) môn phái sát nhân (ở Ân-độ); giáo lý của môn phái sát nhân, nghề ăn cướp; thói du côn, thói côn đồ, ' •—giz”m, danh từ
  • / ,mædə'gæskən /, Tính từ: (thuộc) mađagaxca, Danh từ: người mađagaxca, người ma-da-ga-sca, người ma-đa-ga-scan, nước ma-da-ga-sca, thuộc về nước ma-đa-ga-scan,...
  • / ni´ændə:¸ta:l /, Tính từ: (sử học) thuộc về giống người nêanđectan,
  • / ´hindu: /, Danh từ: người hindu ( ấn-độ), người theo đạo ấn, Tính từ: hindu, (thuộc) người hindu; (thuộc) người theo đạo ấn, (thuộc) ấn-độ,...
  • Tính từ: (từ lóng) lác mắt, xiên, lệch; cong queo, ngớ ngẩn, đần độn,
  • / ´faiər¸aid /, tính từ, (thơ ca) mắt sáng long lanh; mắt nảy lửa,
  • / ´wʌn¸aid /, tính từ, một mắt, chột, in the kingdom of the blind , the one-eyed man is the king, trong xứ mù, thằng chột làm vua
  • / ´gɔgl¸aid /, Tính từ: lồi mắt,
  • / ´gri:n¸aid /, tính từ, ghen, Từ đồng nghĩa: adjective, green-eyed monster, sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông, covetous , invidious , jealous , envious
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top