Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bus fare” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.704) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như bugbear, Từ đồng nghĩa: noun, alarm , bogey , bogeyman , bogy , bugbear , bullbeggar , fear , fright , goblin , hobgoblin , ogre , scare , scarecrow , specter,...
  • / 'ba:bu: /, Danh từ, số nhiều babus: Ông (cách gọi đàn ông ở ấn độ),
  • bre / ,ɑ:ftə'nu:n /, name / ,æftər'nu:n /, Danh từ: buổi chiều, Từ đồng nghĩa: noun, in the afternoon of one's life, lúc về già, afternoon farmer, người lười...
"
  • chuỗi farey cấp n,
  • / 'θikit /, Danh từ: bụi cây, Từ đồng nghĩa: noun, boscage , bosk , brake , brush , brushwood , bush , chaparral , clump , coppice , copse , covert , grove , growth , hedge...
  • Thành Ngữ:, no thoroughfare !, đường cấm!
  • thành ngữ, germ warfare, chiến tranh vi trùng
  • cổ phiếu ưu đãi, cổ phiếu ưu tiên, non-cumulative preference shares, cổ phiếu ưu đãi không cộng dồn (cổ tức), non-cumulative preference shares, cổ phiếu ưu đãi không tích gộp, redeemable preference shares, cổ...
  • Idioms: to be fond of good fare, thích tiệc tùng
  • Thành Ngữ:, farewell chit, (quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép
  • Thành Ngữ: bản chương trình, thực đơn, bill of fare, thực đơn
  • Thành Ngữ:, to bid a long farewell, tạm biệt trong một thời gian dài
  • / baiə'lɔdʤik /, tính từ, (thuộc) sinh vật học, biologic warfare, chiến tranh vi trùng
  • phúc lợi công nhân viên chức, staff welfare fund, quỹ phúc lợi công nhân viên chức
  • / kə'ren /, Danh từ; số nhiều .karen, karens: tộc caren (người ở Đông và nam miến điện), người thuộc tộc người này, nhóm ngôn ngữ dân tộc caren,
  • bề mặt chuẩn, bề mặt chuẩn gốc, bề mặt tham chiếu, reference surface centre diameter, đường kính của bề mặt chuẩn gốc, reference surface centre diameter, đường kính của bề mặt chuẩn gốc
  • / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long...
  • / æb'færəd /, fara hệ từ, af (fara hệ cgs điện từ, bằng 10 mũ 9 fara),
  • Danh từ: ( theỵwelfareỵstate) hệ thống phúc lợi xã hội (hệ thống đảm bảo phúc lợi cho công dân bằng các phương tiện dịch vụ xã hội do nhà nước cung cấp; lương hưu,...
  • Thành Ngữ:, to turn one's back ( up ) on somebody / something, quay lưng lại với ai, với cái gì, eg: vietnamese consumers are turning their backs on chinese fresh produce and buying more home-grown fare,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top