Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “By a wide margin” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.380) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to ride off on a side issue, nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính
  • / æmbi´dekstrəs /, như ambidexter, Y học: thuận hai tay, Từ đồng nghĩa: adjective, disingenuous , left-handed , mala fide
  • định luật wiedemann-franz,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, alarming , awful , frightening , ghastly , grim , hideous , horrible , horrid , scary
  • hiện tượng tử giáo tròn, hiệu ứng wiedemann,
  • Danh từ số nhiều: (đùa cợt) đạo quân tưởng tượng, tell it to the horse-marines, đem mà nói cái đó cho ma nó nghe
  • / mə:´kjuərik /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) thuỷ ngân, Kỹ thuật chung: thủy ngân, mercuric oxide, thủy ngân oxit, mercuric sulphide, thủy ngân sunfua
  • / ¸endouka:´daitis /, Danh từ: (y học) viêm màng trong tim, Y học: viêm nội mạc tim, malignant endocarditis, viêm nội mạc tim ác tính, right-side endocarditis,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, reassured , inspired , animated , enlivened , renewed , aided , supported , determined , hopeful , confident , optimistic...
  • swivel joint that provides free movement for steering knuckle and control arm., khớp cầu,
  • Toán & tin: vòng tròn, đường tròn, hình tròn, cirele at infinity, vòng ở vô tận,, imaginary cirele at infinity, vòng ảo ở vô tận, cirele of convergence, hình tròn hội tụ, cirele of curvature,...
  • / ´ni:dlwək /, Danh từ: việc vá may, Từ đồng nghĩa: noun, crocheting , darning , embroidery , knitting , lace , quilting , sewing , stitchery , stitching , tatting , crochet...
  • thép lò bằng, thép simens-martin,
  • Thành Ngữ:, to bargain for, mong đợi, chờ đón; tính trước
  • Phó từ: thêm nữa, ngoài ra, Từ đồng nghĩa: adverb, also , besides , further , furthermore , item , likewise , more...
  • / ´rɔ:¸haid /, Tính từ: bằng da sống, Hóa học & vật liệu: da sống, rawhide shoes, giày da sống
  • hàm phức, hàm số phức, hàm phức, imaginary completion of complex function, thành phần ảo của hàm phức, imaginary component of complex function, thành phần ảo của hàm phức, taylor's series of a complex function, chuỗi taylo...
  • thành ngữ, bargaining counter, lợi thế đặc biệt để thắng một đối thủ
  • Thành Ngữ:, to clap up the bargain, giải quyết thành việc mua bán
  • / 'helpmeit /, Danh từ: Đồng chí, đồng sự, người cộng tác, bạn đời (vợ, chồng), Từ đồng nghĩa: noun, companion , aide , assistant , mate , wife , husband...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top