Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “C and F terms” Tìm theo Từ | Cụm từ (334.379) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khung phân phối, thanh chuyển, bảng phân phối, intermediate distribution frame-idf, bảng phân phối trung gian, main distribution frame (mdf), bảng phân phối chính, main distribution frame-mdf, bảng phân phối đầu vào
  • / ´klaudid /, Kỹ thuật chung: mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, borderline , chancy , doubtful , dubious , dubitable , equivocal , inconclusive , indecisive , indeterminate...
  • Danh từ, số nhiều .intermedia, intermediums: vật ở giữa, vật trung gian, phương tiện chuyển năng lượng qua không gian,
  • ngôn ngữ trung gian, cil ( commonintermediate language ), ngôn ngữ trung gian chung, common intermediate language (cil), ngôn ngữ trung gian chung, intermediate language level, bậc ngôn ngữ trung gian, intermediate language level, mức...
  • / ´plʌki /, Tính từ .so sánh: tỏ ra gan dạ, can trường, Từ đồng nghĩa: adjective, adventurous , bold , confident , courageous , daring , determined , fearless , game...
  • / ˈvælər /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như valour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, backbone * , boldness , courage , dash * , defiance , derring-do * , determination...
  • khung siêu tĩnh, statically indeterminate frame, hệ khung siêu tĩnh
  • mạch dữ liệu, dce ( datacircuit terminating equipment ), thiết bị truyền thông mạch dữ liệu, dce ( data circuit termination equipment ), thiết bị kết thúc mạch dữ liệu, tandem data circuit, mạch dữ liệu nối tiếp,...
  • / di´saisivnis /, danh từ, tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resoluteness...
  • / ¸intə´metsou /, Danh từ, số nhiều .intermezzi, intermezzos: (âm nhạc) khúc trung gian, khúc nhạc ngắn dành cho nhạc khí trong một phần bản nhạc,
  • siêu tĩnh, siêu tĩnh, statically indeterminable frame, khung siêu tĩnh
  • hệ số xác định, hệ số xác định, multiple coefficient of determination, hệ số xác định bội
  • Danh từ số nhiều của .terminus: như terminus,
  • / di´libəritli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, advisedly , after consideration , apurpose , by design , calculatingly , consciously , designed , determinedly...
  • chức năng phân phối, dft ( distributedfunction terminal ), đầu cuối chức năng phân phối
  • / ´mid¸wei /, Tính từ & phó từ: Ở giữa; ở nửa đường, Từ đồng nghĩa: adjective, central , intermediate , mean , medial , median , mid , middle-of-the-road,...
  • check to determine if current is discharging across top of battery case., kiểm tra sự rò rỉ của ắc qui,
  • bộ khuếch đại công suất, bộ khuếch đại công suất (pa), high power amplifier (hpa), bộ khuếch đại công suất lớn, high power amplifier-hpa, bộ khuếch đại công suất cao, intermediate power amplifier (ipa), bộ khuếch...
  • phát triển kinh tế, committee for economic development, ủy ban phát triển kinh tế, determinant of economic development, nhân tố quyết định để phát triển kinh tế, economic development council, hội đồng phát triển kinh...
  • chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối bình thường", all the different transceiver units-remote terminal (xtu-r), tất cả các khối thu phát khác nhau-thiết bị đầu cuối đặt xa, status report-user agent protocol data...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top