Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cá” Tìm theo Từ | Cụm từ (70.911) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cầu cạn (tựa lên những trụ gỗ dạng khung), cầu cạn, cầu giá cao, cầu vượt đường,
  • danh từ, rễ (cây), cây con cả rễ (để đem trồng), ( (thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...), chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, (toán học) căn; nghiệm,...
  • hồ quang than, hồ quang cacbon, carbon arc cutting, sự cắt bằng hồ quang cacbon, carbon arc lamp, đèn hồ quang cacbon, carbon arc welding, hàm hồ quang cacbon, inert gas carbon arc welding, hàn hồ quang cacbon trong khí trơ
  • đường cáp ngầm, đường cáp treo, đường sắt cáp treo, đường cáp treo, Địa chất: đường sắt cáp treo, đường cáp trên không, đường cáp treo, đường cáp ngầm,
  • công chức cao cấp, nhân viên cao cấp, cán bộ lãnh đạo, viên chức, quan chức cao cấp,
  • / ´keisiin /, Danh từ: (hoá học) cazein, Kỹ thuật chung: cazein, casein glue, keo cazein, casein paint, phẩm màu cazêin, casein paint, sơn cazein, casein paint, sơn...
  • kìm cắt, cái cặp, cái kìm, cái cặp,
  • cống cáp, ống (đặt) cáp, ống đặt cáp ngầm, ống đặt dây cáp, ống cáp, rãnh (đặt) cáp, ống đặt cáp,
  • / 'kɔfi /, Danh từ: cà phê, bột cà phê, hột cà phê rang, cây cà phê, bữa ăn nhẹ có cà phê, màu cà phê, Kinh tế: cà phê, Từ...
  • cấu kiện, bộ phận, phần tử cấu trúc, bộ phận công trình, cấu kiện, prefabricated structural element, cấu kiện chế tạo sẵn, prefabricated structural element, cấu kiện đúc sẵn, secondary structural element, cấu...
  • cán bộ, viên chức (lãnh đạo) cấp cao, quan chức cao cấp, quan chức cao cấp (trong một tổ chức kinh doanh),
  • canxi cacbua, đất đèn, các-buya calci, các-bua calci,
  • tụ điện mica, metalized mica capacitor, tụ điện mica mạ kim loại, metallized mica capacitor, tụ điện mica mạ kim loại
  • Ngoại động từ: bón phân cạnh rễ cây, Danh từ: bón phân cạnh rễ cây, cách bón phân cạnh rễ cây,
  • Danh từ: cành cây tỉa, cành cây xén xuống, Ngoại động từ: cắt cành, tỉa cành, xén cành, ( (thường)...
  • bê tông silicat, foam silicate concrete, bê tông silicat bọt, gas-ash silicate concrete, bê tông silicat tro tạo khí, nonreinforced silicate concrete, bê tông silicat không cốt, silicate-concrete mixture, hỗn hợp bê tông silícat,...
  • cẩu di động, cần trục, cần trục di động, cầu lăn, cầu trục, hand power traveling crane, cần trục kéo tay, overhead traveling crane, cần trục cầu chạy, twin traveling crane, cần trục đôi
  • / fɪʃ /, Danh từ: cá, cá nước ngọt, cá, món cá, (thiên văn học) chòm sao cá, người cắn câu, người bị mồi chài, con người, gã (có cá tính đặc biệt), Nội...
  • sức căng của mặt ngoài, sức căng mặt phân cách, sức căng phân giới, sức kéo tại mạt tiếp giáp, lực căng bề mặt, sức căng bề mặt, Địa chất: sức căng giữa các pha,...
  • kìm cắt ống, dao cắt ống, dụng cụ cắt ống, máy cắt ống, dụng cụ cắt ống, máy cắt ống, kìm cắt ống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top