Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CSP” Tìm theo Từ | Cụm từ (102.572) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / sfinks /, Danh từ, số nhiều sphinxes, .sphinges: ( the sphinx) tượng xphanh; hình đầu người mình sư tử; nhân sư (đồ cổ ở ai cập), quái vật đàn bà đầu sư tử có cánh ( hy...
  • viết tắt, vòng /giây ( cycles per second),
  • / ˈsʌbsɪˌdaɪz /, Ngoại động từ: trợ cấp, phụ cấp, bao cấp, Hình thái từ: Kinh tế: phụ cấp, trợ cấp, trợ cấp,...
  • / 'fɔ:lswə:k /, Danh từ: (kiến trúc) cốp-pha, Cơ - Điện tử: cốp pha, ván khuôn, Xây dựng: cốp pha, côp-pha, Kỹ...
  • / ´ra:spi /, tính từ, (như) rasping, dễ bực tức, dễ cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, cracked , croaky , dry , grating , gravelly , gruff , harsh , hoarse , husky , scratchy , thick , throaty , jarring...
  • / kʌsp /, Danh từ: Đỉnh, chỏm, ngọn (núi...), (toán học) điểm lùi, (thực vật học) mũi nhọn (lá...), Toán & tin: (hình học ) điểm lùi, Xây...
  • viết tắt, anh ngữ chuyên ngành ( english for specific purposes), tri giác ngoại cảm ( extra-sensory perception),
  • / kæp /, Danh từ: mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai, van, bút máy...); đầu (đạn...); tai (nấm...), mỏm, chỏm,...
  • dịch não tủy, bản kê khai công thức mật (csf), bản liệt kê các thành phần của một công thức hoá học hay một loại thuốc trừ sâu. bản này được trình ra...
  • / kʌp /, Danh từ: tách, chén, (thể dục,thể thao) cúp, giải, (thực vật học) đài (hoa), (y học) ống giác, rượu, vật hình chén, nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui, (số nhiều) sự...
  • viết tắt, chứng chỉ tốt nghiệp trung học ( certificate of secondary education),
  • / ´hɔ:zə /, Danh từ: (hàng hải) dây cáp, Hóa học & vật liệu: dây buộc thuyền, Kỹ thuật chung: cáp, cáp kéo, cáp...
  • sự cung cấp hơi, sự dự trữ nước, Xây dựng: sự (cung) cấp nước, Điện lạnh: cung cấp nước, Điện: việc cấp nước,...
  • / səb´venʃən /, Danh từ: tiền trợ cấp, tiền phụ cấp, Kinh tế: tiền phụ cấp, trợ cấp, Từ đồng nghĩa: noun, appropriation...
  • / ¸kælkə´paiə¸rait /, Danh từ: (khoáng chất) chancopirit, Hóa học & vật liệu: chancopirit, pirit đồmg, Địa chất: chancopyrit,...
  • / kou´pæl /, Danh từ: nhựa copan, Hóa học & vật liệu: nhựa copan, Xây dựng: nhựa côpan,
  • / ´ʌp¸deitiη /, Điện: việc cập nhật, Kỹ thuật chung: sự cập nhật, Kinh tế: sự cập nhật (hóa), file updating, sự...
  • / ,intə'mi:djət /, Tính từ: giữa, trung gian, giữa cấp cao và cấp thấp, trung cấp, Toán & tin: trung gian phụ |, Xây dựng:...
  • / im´piəriəs /, Tính từ: hống hách; độc đoán, khẩn cấp, cấp thiết, cấp bách, Y học: thúc bách, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: trợ cấp thất nghiệp, lương thất nghiệp, Xây dựng: trợ cấp thấp nghiệp, Kinh tế: tiền trợ cấp thất nghiệp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top