Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “CSP” Tìm theo Từ | Cụm từ (102.572) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pə:speks /, Danh từ: kính pecpêch (một chất dẻo trong, nhẹ, dai làm kính máy bay), Hóa học & vật liệu: chất dẻo pecspex, Điện...
  • Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience , perspicacity...
  • Từ đồng nghĩa: noun, ass-kisser , bootlicker , brownnose , fawner , flatterer , flunky , groveler , lackey , lickspittle , sycophant , toady , truckler , yes man , yes woman
  • mạng dữ liệu, cellular digital packet data network (cdpdn), mạng dữ liệu gói số hóa mạng tổ ong, circuit-switched public data network (cspdn), mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng, cspdn (circuit-switched public data network...
  • / kən'spirəsi /, Danh từ: Âm mưu, Xây dựng: âm mưu, Từ đồng nghĩa: noun, to be in the conspiracy, tham gia cuộc âm mưu, conspiracy...
  • điểm chuyển mạch, control switching point (csp), điểm chuyển mạch điều khiển, virtual analogue switching point (vasp), điểm chuyển mạch tương tự ảo
"
  • / ɪn'spaɪərɪŋ /, Tính từ: truyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng, Từ đồng nghĩa: adjective, encouraging , inspirational , inspiriting , heartening ,...
  • / ri'splendənt /, Tính từ: chói lọi, rực rỡ; lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, resplendent...
  • / ´pedə¸gɔdʒi /, như pedagogics, Toán & tin: sư phạm, Xây dựng: giáo dục học, Từ đồng nghĩa: noun, instruction , pedagogics...
  • Danh từ: học sinh quay cóp, kẻ ăn cắp văn, Từ đồng nghĩa: noun, plagiarist , plagiarizer
  • / filtʃ /, Ngoại động từ: Ăn cắp, chôm chĩa, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, cop * , crib * , embezzle , hustle *...
  • Danh từ, số nhiều .theatrics: nghệ thuật sân khấu, Từ đồng nghĩa: noun, dramatics , histrionics , melodramatics...
  • Phó từ: lạ thường, phi thường, Từ đồng nghĩa: adverb, notably , exceptionally , unusually , extremely , especially...
  • / ´fibjulə /, Danh từ, số nhiều .fibulae; fibulas: (giải phẫu) xương mác, khoá (ở ví, ở cặp), Từ đồng nghĩa: noun, brooch , clasp
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, substituted , interchanged , replaced , commutated , reciprocated , transposed , transferred , shuffled , switched , swapped...
  • Nghĩa chuyên ngành: quang tuyến x, Từ đồng nghĩa: noun, actinism , cathode rays , encephalogram , fluoroscope , radioactivity , radiograph , refractometry , roentgen rays...
  • / in´fə:məri /, Danh từ: bệnh xá; bệnh viện, nhà thương, Từ đồng nghĩa: noun, sickroom , sick bay , hospital , dispensary , clinic
  • / 'spi:ʃi:z /, Danh từ, số nhiều .species: (sinh vật học) loài, (thông tục); (đùa cợt) loại, kiểu, hạng, thứ, dạng, hình thái, Toán & tin: loài;...
  • / nju:´merik /, Đo lường & điều khiển: thuộc số, Kỹ thuật chung: bằng số, số, nbs ( numericbackspace character ), ký tự lùi bằng số, numeric (al)...
  • / in´ekspə:t /, Tính từ: không chuyên môn, không thạo, Từ đồng nghĩa: adjective, inapt , incapable , incompetent , inept , unskilled , unskillful , unworkmanlike ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top