Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Call into question” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.165) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dây trời chống quay, ăng ten chống quay, electronically despin antenna, dây trời chống quay điện từ, electronically despin antenna, ăng ten chống quay điện từ, mechanically-despin antenna, ăng ten chống quay cơ học
  • / ´intəgrəbl /, Kỹ thuật chung: khả tích, function with integrable square, hàm bình phương khả tích, integrable function, hàm khả tích, integrable square, bình phương khả tích, quadratically...
  • nhóm giao hoán, nhóm abel, nhóm aben, abelian group , semi group abel, nửa nhóm abel, nhóm abel, algebraically abelian group, nhóm abel đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically abelian group,...
  • đóng đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically closed abelian group, nhóm aben đóng đại số
  • trạng từ, một cách thẳng đứng, dọc, thẳng đứng, monopole vertically polarized antenna, dây trời phân cực thẳng đứng, monopole vertically polarized antenna, ăng ten phân...
  • hệ thống quạt, thermostatically controlled fan system, hệ (thống) quạt ổn nhiệt, thermostatically controlled fan system, hệ thống quạt ổn nhiệt
  • / tə'rifikli /, Phó từ: (thông tục) cực kỳ; hết sức; rất, terrifically rich, cực kỳ giàu có, terrifically clever, cực kỳ khôn khéo
  • quạt điều chỉnh theo ổn nhiệt, quạt ổn nhiệt, thermostatically controlled fan system, hệ (thống) quạt ổn nhiệt, thermostatically controlled fan system, hệ thống quạt ổn nhiệt
  • nhóm giải được, locally solvable group, nhóm giải được cục bộ, solvable group variety, đa tạp nhóm giải được, topologically solvable group, nhóm giải được topo
  • buồng lửa, buồng cháy, buồng đốt, buồng nổ, buồng đốt, fireball combustion chamber, buồng cháy dạng cầu, hemispherical combustion chamber, buồng cháy có hình bán cầu, main combustion chamber, buồng cháy chính, pent-roof...
  • calip đọng, calip nổi, thước cặp nổi, floating calliper disc brake, phanh đĩa calip động
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptically,
  • khung siêu tĩnh, statically indeterminate frame, hệ khung siêu tĩnh
  • toa xe lạnh, toa lạnh, mechanically refrigerated car, toa lạnh kiểu cơ (học)
  • Phó từ:, an electrically controlled toy, món đồ chơi được điều khiển bằng điện
  • Phó từ: một cách bệnh hoạn, pathologically jealous, ghen tuông một cách bệnh hoạn
  • / ´ɔstritʃ /, Danh từ: (động vật học) đà điểu châu phi, có bộ máy tiêu hoá tốt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, ostriches, have the digestion of an ostrich,...
  • tường đất, mechanically stabilized earth wall, tường đất gia cố cơ giới
  • dầu trung tính, chemically neutral oil, dầu trung tính hóa học, nonviscous neutral oil, dầu trung tính không nhớt
  • Phó từ: khôi hài, tức cười, the buffoon played very comically, anh hề diễn trông thật tức cười
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top