Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Catch a wink” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.133) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to catch someone's fancy, làm cho ai thích thú
  • Idioms: to have a liability to catch cold, dễ bị cảm
  • Thành Ngữ:, to catch up, đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp
  • Thành Ngữ:, to catch sb napping, bắt gặp ai đang chểnh mảng
  • Thành Ngữ:, to catch flat-footed, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bất chợt tóm được
  • Thành Ngữ:, to catch sb on the wrong foot, tình cờ gặp ai
  • lớp liên kết, data link layer, lớp liên kết dữ liệu, data link layer (dll), lớp liên kết dữ liệu, dll ( datalink layer ), lớp liên kết dữ liệu
  • kiểu liên kết, active link type, kiểu liên kết linh hoạt, link type declaration, khai báo kiểu liên kết, link type declaration subset, nhóm khai báo kiểu liên kết
  • Thành Ngữ:, to catch on, nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng
  • Thành Ngữ:, to set a thief to catch a thief, dĩ độc trị độc
  • trạm liên kết, adjacent link station, trạm liên kết kế cận, primary link station, trạm liên kết chính, primary link station, trạm liên kết sơ cấp, secondary link station, trạm liên kết thứ cấp
  • quyền vay, quyền rút tiền, quyền rút vốn, special drawing rights, quyền vay đặc biệt, special drawing rights, quyền vay đặc biệt (của tổ chức quỹ tiền tệ quốc tế), holdings on special drawing rights, số nắm...
  • Thành Ngữ:, to set a sprat to catch a mackerel, thả con săn sắt, bắt con cá rô
  • Thành Ngữ:, to catch out, (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì
  • Thành Ngữ:, to catch it, (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập
  • Thành Ngữ:, to catch a glimpse of something, nắm lấy cái gì, tóm được cái gì
  • Thành Ngữ:, to catch sb with his pants/trousers down, tấn công bất ngờ và chớp nhoáng
  • kết nối lôgic, liên kết lôgic, ellc ( enhancedlogical link control ), sự điều khiển liên kết logic nâng cao, enhanced logical link control (ellc), sự điều khiển liên kết logic cải tiến, llc ( logical link control ), điều...
  • Thành Ngữ:, a sprat to catch a mackerel, (tục ngữ) thả con săn sắt, bắt con cá rô
  • Thành Ngữ:, to catch sb's attention, khiến ai phải chú ý, thu hút sự chú ý của ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top