Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chánh ” Tìm theo Từ | Cụm từ (43.541) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cạnh tranh bất chánh, cạnh tranh không chính đáng, cạnh tranh không lành mạnh, sự cạnh tranh bất chính, sự cạnh tranh không công bình,
  • Thành Ngữ: Kinh tế: biên tập viên thương mại tài chánh, city editor, người phụ trách mục tài chính (trong một tờ báo)
  • Thành Ngữ: Kinh tế: ban biên tập tin địa phương, ban biên tập tin kinh tế-tài chánh, city desk, ban phụ trách chuyên mục tài chính của một tờ báo,...
  • độ trễ hành chánh, độ trễ hành chính, thời gian kéo dài về hành chánh,
  • / ´leg /, Danh từ: chân, cẳng (người, thú...), chân (bàn ghế...), Ống (quần, giày...), nhánh com-pa, cạnh bên (của tam giác), Đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn, (thể dục,thể...
  • kênh âm tần, kênh âm thanh, atmospheric sound channel, kênh âm thanh khí quyển, main sound channel, đường kênh âm thanh chính, normal sound channel, đường kênh âm thanh chuẩn tắc, pcm sound channel, đường kênh âm thanh...
  • / ´sitrən /, Danh từ: (thực vật học) cây thanh yên, quả thanh yên, màu vỏ chanh ( (cũng) citron colour), Thực phẩm: quả chanh, Y...
  • tòa án hành chính, tòa án hành chánh, tòa án hành chính,
  • phòng hành chính, phòng hành chánh, phòng quản trị,
  • sự quản trị hành chính, quản lý hành chánh,
  • trung tâm hành chính, Thành Ngữ:, civic center, trung tâm hành chánh
  • bre & name / əd'mɪnɪstrətɪv /, Tính từ: (thuộc) hành chính, (thuộc) quản trị, (thuộc) chính quyền, (thuộc) nhà nước, Xây dựng: hành chánh,
  • báo cáo tài chánh, báo cáo tài chính,
  • bộ trưởng bộ tài chính, bộ trưởng tài chánh,
  • thuế (quan) tài chính, thuế quan tài chánh,
  • ủy ban tài chánh, ủy ban tài chính,
  • / ʃi:ldiŋ /, sự hình thành lớp khí bảo vệ (khi hàn), sự chắn, sự che, sự bọc chắn, sự chắn điện, chắn, che, hiệu ứng màn chắn, sự chắn, sự che, sự che chắn, che chắn [sự che chắn], acoustic shielding,...
  • băng chắng lan dầu, kiện thanh chắn,
  • / ´leməni /, Tính từ: có vị chanh, có chất chanh, Kinh tế: có chất chanh, có vị chanh, lemony lozenges, viên thuốc có vị chanh
  • Danh từ: thanh chắn; đệm cchắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top