Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chấn” Tìm theo Từ | Cụm từ (16.089) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: chỗ để chân; chỗ đứng, (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan hệ; vị trí trong quan hệ (với người khác), sự được...
  • / ´hitɔ:´mis /, tính từ, hú hoạ, bất chấp thành công hay thất bại, được chăng hay chớ, Từ đồng nghĩa: adjective, accidental , aimless , arbitrary , casual , chance , contingent , fluky...
  • Phó từ: nặng, có trọng lượng, chậm chạp, vụng về (do trọng lượng), cần cù (công việc), buồn tẻ, nặng nề, chán ngắt (hành...
  • viết tắt, phó chủ tịch ( vice-chairman), phó thủ tướng ( vice-chancellor), phó lãnh sự ( vice-consul), huy chương anh dũng victoria, ( victoria cross),
  • / 'kɔ:ni /, Tính từ: bị chai (chân), nhiều lúa, (từ lóng) cổ lổ sĩ, cũ rích, (thông tục) uỷ mị, sướt mướt, Từ đồng nghĩa: adjective, banal , commonplace...
  • / ʌn´feiliη /, Tính từ: không bao giờ chấm dứt, liên tục, bền bỉ, không bao giờ cạn, không bao giờ hết, có thể tin cậy được, chắc chắn, Kinh tế:...
  • dây chằng đốt bàn chân-ngón chân gan bàn chân,
  • / ´pɔndərəs /, Tính từ: nặng, có trọng lượng, chậm chạp, vụng về (do trọng lượng), cần cù (công việc), buồn tẻ, nặng nề, chán ngắt (hành văn, bài nói...), Từ...
  • / ʌn´feiliηgnis /, danh từ, tình trạng không bao giờ chấm dứt, sự liên tục, sự bền bỉ, tính chất không bao giờ cạn, tính chất không bao giờ hết, tính chất có thể tin cậy được, tính chắc chắn,...
  • lưới (chắn) màn hình, lưới chắn (đèn điện tử), lưới chắn, blue screen-grid, lưới chắn xanh lơ, screen grid tube, đèn có lưới chắn
  • đa kênh, multi-channel buffered serial port (mcbsp), cửa nối tiếp đệm đa kênh, multi-channel communication, truyền thông đa kênh, multi-channel control, điều khiển đa kênh,...
  • / ʌn'sə:tnti /, Danh từ: sự không chắc chắn; tình trạng không biết chắc, tình trạng không rõ ràng, ( số nhiều) điều không chắc chắn, tính dễ thay đổi, tính có thể thay đổi,...
  • dẫn động bằng chân, điều khiển bằng chân, đạp chân, Tính từ: dẫn động bằng chân; điều khiển bằng chân,
  • / səb¸stænʃi´æliti /, danh từ, tính thực thể, tính chất thật, thực chất, tính chất chắc chắn,
  • / ʃuə /, Tính từ: ( + of/about, that, what) chắc chắn; có thể tin được, chắc, chắc chắn, i'm sure i didn't mean to hurt your feelings, tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh, cẩn...
  • / sintʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nịt, đai da, đai ngựa, (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt, (từ lóng) điều chắc chắn, điều xác thực; người chắc...
  • Thành Ngữ: chắc chắn, for certain, chắc chắn, đích xác
  • / ʃi:ldiŋ /, sự hình thành lớp khí bảo vệ (khi hàn), sự chắn, sự che, sự bọc chắn, sự chắn điện, chắn, che, hiệu ứng màn chắn, sự chắn, sự che, sự che chắn, che chắn [sự che chắn], acoustic shielding,...
  • sự bảo đảm chắc chắn, sự bảo đảm chắc chắn,
  • dây chằng hình chạc, dây chằng chẻ đôi, dây chằng chopart,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top