Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chữa” Tìm theo Từ | Cụm từ (33.404) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: không thể sửa chữa, không thể cứu chữa, this composition is irremediably mis-spelt, bài văn này sai chính tả đến mức không chữa...
  • / sʌb´æsid /, Tính từ: hơi chua, ngọt ngào mà chua cay (giọng nói, lời phê bình...), Kỹ thuật chung: hơi chua, Kinh tế: axit...
  • / ¸tai´treiʃən /, Danh từ: sự chuẩn độ (dung dịch); sự xác định tuổi (hợp kim vàng), Kỹ thuật chung: sự chuẩn độ, Kinh...
  • thùng mới (chưa tàng chữa),
  • / dai´rektriks /, Danh từ, số nhiều .directrices: (toán học) đường chuẩn, Toán & tin: đường chuẩn, Kỹ thuật chung:...
  • / lɔrd /, Danh từ: chúa tể, vua, vua (tư bản độc quyền nắm một ngành nào), chúa, thiên chúa, ngài, tướng công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có chức tước lớn, thượng...
  • / ´ta:tnis /, danh từ, tính chua, vị chua; vị chát, (nghĩa bóng) tính chua chát, tính chua cay (của lời nói...)
  • / ´sti:pl¸dʒæk /, Danh từ: thợ chữa tháp chuông (chuyên leo lên các tháp chuông, ống khói cao.. để sữa chữa, quét vôi),
  • Danh từ: người sửa chữa; thợ sữa chữa,
  • đã hiệu chuẩn, được định cỡ, chia đã hiệu chuẩn, đã điều chỉnh, đã định cỡ, đã hiệu chỉnh, calibrated spacer, vòng đệm (đã) hiệu chỉnh
  • đất (chứa) vôi, đất pha đá vôi, đất chứa vôi,
  • / ˈrɛzərˌvwɑr /, Danh từ: hồ chứa, bể chứa nước (tự nhiên, nhân tạo); đồ chứa (chất lỏng), kho, kho dự trữ, nguồn cung cấp (sự kiện..), bể chứa nhiên liệu, bình chứa...
  • / ri´septəkl /, Danh từ: Đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...), chỗ chứa, (thực vật học) đế hoa, Kỹ thuật chung: chỗ chứa, hốc cắm, hốc cắm điện,...
  • đá phiến (chứa) bitum, đá phiến bitum, Địa chất: đá phiến chứa bitum,
  • Danh từ: sự bổ sung; sự sửa chữa; bổ cứu, sự sửa chữa,
  • / ə'pru:v /, Ngoại động từ: tán thành, chấp thuận, đồng ý, phê chuẩn, chuẩn y, chứng tỏ, tỏ ra, Nội động từ: (+of) tán thành, đồng ý, bằng...
  • / ri´mi:diəl /, Tính từ: (thuộc) sự chữa bệnh, (thuộc) sự điều trị; để chữa bệnh, để điều trị, (thuộc) sự sửa chữa; để sửa chữa, (về giáo dục) dành cho các học...
  • / ¸dʒʌstifi´keiʃən /, Danh từ: sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng; lý lẽ bào chữa, (ngành in) sự sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ, Cơ...
  • tiêu chuẩn chức năng/giao thức chức năng,
  • đo độ cao, sự xoa phẳng, cao đạc, đo thủy chuẩn, sự chĩa, ngắm, sự làm đều, sự phân cấp, sự san bằng, leveling survey, sự đo thủy chuẩn, leveling of building...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top