Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chalk-pit” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.492) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đá vôi trắng,
  • đất pha đá phấn,
  • sỏi canxi,
  • đất mặn trắng ở thảo nguyên,
  • Thành Ngữ:, to chalk out, đề ra, vạc (kế hoạch để thực hiện)
  • giếng thoát,
  • sự hàn chống thấm,
  • gút kết hòn,
  • Thành Ngữ:, put a quart into a pint pot, như quart
  • phễu tro, hố đựng tro, hố tro, khay đựng tro, hố tro,
  • ruộng muối,
  • / ´bai¸pit /, Danh từ: hầm mỏ có quạt thông gió, Xây dựng: giếng phụ, Kỹ thuật chung: giếng thông gió, Địa...
  • hố tiêu nước, rãnh thoát nước,
  • bể ăn mòn, hố khắc mòn, hố tẩm thực,
  • hố đào, hố đào, hố móng, excavation pit flooding, sự ngập hố móng thi công
  • lỗ thông hơi,
  • phòng hoa tiêu,
  • hố thăm, hố dẫn, giếng thăm,
  • lò nung kiểu ống,
  • sỏi lấy ở mỏ, sỏi khai thác, sỏi mỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top