Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Change one’s ways” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.306) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khoảng cách của thời gian, khe thời gian, empty time slot, khe thời gian trống, prime time slot, khe thời gian chính, time slot interchange (tsi), trao đổi khe thời gian, time slot interchanger, bộ hoán đổi khe thời gian,...
  • dấu cách bản tin, dấu tách bản ghi, interchange record separator (irs), dấu tách bản ghi nhóm hoán đổi, irs ( interchangerecord separator ), dấu tách bản ghi hoán đổi
  • dầu hỏa, dầu thắp sáng, dầu thắp sáng, dầu hoả, illuminating oil for railways, dầu thắp sáng dùng cho đường sắt
  • / 'bju:təfuli /, Phó từ: tốt đẹp, đáng hài lòng, he plays tennis beautifully, anh ta chơi tennis rất hay, my micro-computer always works beautifully, máy vi tính của tôi luôn luôn làm việc rất...
  • interchange,
  • / i:t /, Động từ: Ăn, Ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, Cấu trúc từ: to eat away, to eat up, to eat humble pie, to eat one's dinners ( terms ), to eat one's heart out,...
  • / ,næʃnəlai'zeiʃn /, danh từ, sự quốc gia hoá, sự quốc hữu hoá, sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch, the nationalization of the railways, sự quốc hữu hoá đường sắt
  • / ¸intə´tʃeindʒəbəlnis /, như interchangeability,
  • / 'bi:'ei /, Danh từ: cử nhân văn chương ( bachelor of arts), hàng không anh quốc ( british airways), Chứng khoán: mã quốc gia ba, to have a ba in philosophy, có...
  • / ´edʒweiz /, Phó từ: từ phía bên cạnh, cạnh, giáp cạnh, to get a word in edgeways, vội xen một lời vào
  • Thành Ngữ:, to lose one's way, lạc đường
  • Phó từ: Đàng hoàng, đâu ra đấy, however poor they are , they always live grandly, dù nghèo cách mấy chăng nữa, họ vẫn luôn sống đàng hoàng,...
  • Thành Ngữ:, in one's days, trong th?i hung th?nh
  • Thành Ngữ:, to take one's breath away, làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
  • / ´leηθ¸waiz /, như lengthways, Xây dựng: theo chiều dài, theo chiều dọc, Cơ - Điện tử: theo chiều dài, theo chiều dọc, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, to end ( close ) one's days, ch?t
  • bộ chuyển mách số, tổng đài, integrated digital exchange, tổng đài số tích hợp
  • trao đổi ngoại hối( foreign exchange),
  • Thành Ngữ:, one's salad days, tuổi trẻ nông nổi
  • Thành Ngữ:, in all one's born days, suốt đời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top