Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Change one’s ways” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.306) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to get one's own way, làm theo ý mình
  • Thành Ngữ:, to make the best of one's way, đi thật nhanh
  • đĩa đổi được, đĩa thay đổi được, exchangeable disk memory, bộ nhớ đĩa đổi được
  • / ik´septiη /, Giới từ (dùng sau .without, .not, .always): trừ, không kể, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi, not even excepting women and children, ngay cả...
  • Thành Ngữ:, to wend one's way, (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) đi
  • dòng ngược, counter current flow, dòng ngược chiều, counter current pipe exchanger, máy trao đổi kiểu ống dòng ngược
  • giá trung gian, hối suất, middle rate of exchange, hối suất trung gian
  • hối đoái quốc tế, commission on international exchange, ủy ban điều tra hối đoái quốc tế
  • / 'spektj /, Danh từ: con ma; bóng ma, bóng ma, điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh, the spectre of war, bóng ma chiến tranh, the spectre of unemployment was always on his mind, cái bóng...
  • Thành Ngữ:, to end one's days in sth, sống chuỗi ngày cuối đời trong hoàn cảnh...........
  • Thành Ngữ:, to weave one's way, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua
  • Thành Ngữ:, to blunder away all one's chances, vì khờ mà bỏ lỡ những dịp may
  • ống xoắn, spiral tube air cooler, bộ làm lạnh không khí ống xoắn, spiral-tube heat exchanger, bộ trao đổi nhiệt kiểu ống xoắn
  • dòng (chảy) ngược, luồng ngược, đối lưu, dòng ngược, Địa chất: dòng ngược, counterflow heat exchanger, bộ trao đổi nhiệt luồng...
  • Thành Ngữ: bút toán đen, có số dư, in the black, có nhiều tiền, đang gặp may, i'm in the black , i always have a lot of moneys in my pocket !, tôi đang gặp may, lúc nào tôi cũng có nhiều...
  • Thành Ngữ:, to fling oneself at someone's head, cố chài được ai lấy mình làm vợ
  • Thành Ngữ: Kinh tế: quyết định hối đoái, tài hoán hối đoái, arbitration of exchange, sự quyết định giá hối đoái
  • Danh từ; cũng .bill .of .exchange: hối phiếu, hối phiếu nội địa, hối phiếu trong nước, thuộc trong nước,
  • Thành Ngữ:, to chaffer away one's time, cò kè mất thì giờ
  • hình lá chuồn, giao lộ có dạng vòng xoay, hình hoa thị, cloverleaf interchange, nút giao hình hoa thị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top